Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #19 | Colby College | 1 + |
LAC #19 | Grinnell College | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | 15 | ||
#5 | Yale University | 1 + | 1 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 | |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 | |
#40 | University of Washington | 1 | 1 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | 2 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 | |
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 | |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | 2 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | 2 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | 2 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | 2 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 | |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 | |
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 + | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 0 | ||
#11 | Grinnell College | 1 + | 1 | |
#25 | Colby College | 1 + | 1 | |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 | |
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Chemistry Hóa học
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Aevidum
|
Audio/Visual Club
|
CAST
|
Chess Nuts
|
Dance Team
|
Environmental Club
|
Aevidum
|
Audio/Visual Club
|
CAST
|
Chess Nuts
|
Dance Team
|
Environmental Club
|
French Club
|
Future Business Leaders of America
|
Future Medical Leaders of America
|
Garden Club
|
Link Crew
|
Mini-THON
|
Mock Trial
|
Model UN
|
National Honor Society
|
National French Honor Society
|
National Spanish Honor Society
|
Origami Club
|
Poetry Out Loud
|
Prom Committee
|
Quiz Bowl/Brainbusters
|
Respect Life Club
|
Science Fair
|
Serteen Club
|
Student Ambassadors
|
Student Council
|
Women in Business Mentor Program
|
Writers Anonymous
|
Varsity Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Percussion Bộ gõ
|
String Đàn dây
|
Pop Nhạc pop
|
Acting Diễn xuất
|
Art Nghệ thuật
|