Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
LAC #47 | The University of the South | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2006-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#53 | Florida State University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2006-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#16 | Davidson College | 1 + | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
#51 | The University of the South | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|