Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật B+
Ngoại khóa A
Cộng đồng A
Đánh giá B
Kingswood Oxford School cung cấp phương pháp giáo dục đa dạng, tích cực bồi dưỡng học sinh trở thành những nhà tư tưởng, giao tiếp và lãnh đạo quốc tế, chuẩn bị tốt để giúp các em đối mặt với những thách thức, hỗn loạn và cơ hội của thế kỷ 21. Là một trường tư thục bán trú, chúng tôi hình thành nên một mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa giáo viên, phụ huynh và học sinh, để phát triển các em trở thành những nhà tư tưởng uyên bác, ham học hỏi, suy nghĩ độc lập và những người học tập suốt đời.
Xem thêm
Trường Kingswood Oxford School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Kingswood Oxford School Kingswood Oxford School Kingswood Oxford School Kingswood Oxford School Kingswood Oxford School
Nếu bạn muốn thêm Kingswood Oxford School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$47600
Số lượng học sinh
507
Học sinh quốc tế
5%
Giáo viên có bằng cấp cao
63%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:7
Quỹ tài trợ
$33 triệu
AP
18
Điểm SAT trung bình
1360
Điểm ACT trung bình
31
Sĩ số lớp học
13

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
LAC #1 Williams College 1
#7 Johns Hopkins University 1
#7 University of Pennsylvania 1
#10 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#12 Dartmouth College 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#18 University of Notre Dame 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
LAC #6 Bowdoin College 1
LAC #6 Carleton College 1
#32 Tufts University 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Brandeis University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
LAC #9 Claremont McKenna College 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Spelman College 1
#51 Villanova University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
LAC #11 Middlebury College 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#63 Agnes Scott College 1
LAC #13 Smith College 1
LAC #13 Vassar College 1
#67 University of Connecticut 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#67 Worcester Polytechnic Institute 1
#68 St. Lawrence University 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Hamilton College 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#83 Stevens Institute of Technology 1
#89 Elon University 1
#89 Howard University 1
#89 Stonehill College 1
#89 Texas Christian University 1
#89 University of Delaware 1
#89 Ursinus College 1
LAC #18 Barnard College 1
LAC #18 University of Richmond 1
LAC #18 Wesleyan University 1
#97 Clark University 1
#105 Drexel University 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#111 Drew University 1
#111 Goucher College 1
#111 Susquehanna University 1
#115 Fairfield University 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
LAC #24 Colby College 1
Arizona State University 1
#121 Chapman University 1
#121 Temple University 1
#121 University of Vermont 1
LAC #25 Bates College 1
#130 Eckerd College 1
LAC #27 Macalester College 1
#137 DePaul University 1
#137 University of New Hampshire 1
#142 Hartwick College 1
LAC #29 Harvey Mudd College 1
#149 University of Mary Washington 1
#151 Colorado State University 1
#151 James Madison University 1
#151 Marymount Manhattan College 1
#151 University of Cincinnati 1
LAC #31 Bryn Mawr College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
#166 Quinnipiac University 1
#176 Catholic University of America 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
#182 Montclair State University 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Skidmore College 1
LAC #39 Trinity College 1
#219 Hampton University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 Sacred Heart University 1
#234 East Carolina University 1
#234 University of Hartford 1
#234 Western New England University 1
LAC #51 Dickinson College 1
#263 Montana State University 1
LAC #55 Connecticut College 1
#285 University of New England 1
LAC #60 Bard College 1
#317 Arkansas State University 1
Assumption College 1
Augustana University 1
Babson College 1
Bentley University 1
Berklee College of Music 1
Boston Conservatory at Berklee 1
Bryant University 1
Butler University 1
Central Connecticut State University 1
College of Charleston 1
College of William and Mary 1
Eastern Connecticut State University 1
Emerson College 1
Emmanuel College-Boston-MA 1
Endicott College 1
Florida Gulf Coast University 1
High Point University 1
Imperial College London 1
Ithaca College 1
johnson & wales university 1
Lebanon Valley College 1
Marist College 1
Merrimack College 1
Nebraska Wesleyan University 1
Norwich University 1
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Penn State University Park 1
Providence College 1
Roger Williams University 1
Rollins College 1
Salve Regina University 1
Southern Connecticut State University 1
St. John Fisher College 1
St. Thomas Aquinas College 1
Stephens College 1
The New School College of Performing Arts 1
Union College 1
University of Bridgeport 1
University of Colorado Boulder 1
University of Dubuque 1
University of Edinburgh 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Maryland: College Park 1
University of Nebraska - Lincoln 1
University of New Haven 1
Wagner College 1
Wheaton College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2015-2019 2014-2018 2017 2015 Tổng số
Tất cả các trường 71 61 51 39 140
#1 Princeton University 1 1 + 1 3
#2 Columbia University 1 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#2 Harvard College 1 1
#5 Yale University 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#6 University of Chicago 2 2
#6 Stanford University 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#8 University of Pennsylvania 1 1 + trúng tuyển 2
#9 Johns Hopkins University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3 6
#9 Northwestern University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#9 Duke University 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#13 Dartmouth College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 5
#14 Brown University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 3 7
#14 Washington University in St. Louis 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 3 8
#14 Vanderbilt University 1 1 + 1 1 4
#17 Cornell University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#19 University of Notre Dame 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#21 Emory University 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#23 Georgetown University 1 2 3
#23 University of Michigan 1 1 + 2
#25 University of Virginia 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#27 University of Southern California 1 1 + trúng tuyển 2
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1
#28 New York University 1 1 + 1 + trúng tuyển 5 8
#28 Tufts University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 5
#28 University of California: Santa Barbara 1 1
#28 Wake Forest University 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#34 University of Rochester 1 1 + 4 6
#34 University of California: San Diego 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#36 University of California: Irvine 1 1
#36 Boston College 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 3 8
#38 Georgia Institute of Technology 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#42 Boston University 1 1 + 1 + trúng tuyển 6 9
#42 Tulane University 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 2 7
#42 University of Wisconsin-Madison 1 1
#42 Case Western Reserve University 1 1 + 2
#42 Brandeis University 1 1 + 1 + trúng tuyển 4 7
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 1 + trúng tuyển 2
#48 University of Georgia 1 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 1 + trúng tuyển 2
#49 Purdue University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#49 Villanova University 1 1 + 2
#49 Northeastern University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3 6 12
#49 Lehigh University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 3 7
#55 Santa Clara University 1 1
#55 University of Miami 1 1 + 1 1 4
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 3 7
#59 University of Washington 1 1 + 2
#59 University of Maryland: College Park 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#59 Syracuse University 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 5 10
#63 University of Connecticut 1 1 + 6 37 45
#63 Worcester Polytechnic Institute 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 2 7
#63 George Washington University 1 1 + trúng tuyển 4 6
#68 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1
#68 Fordham University 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 5 10
#68 Indiana University Bloomington 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#68 Southern Methodist University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#68 University of Massachusetts Amherst 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#75 Loyola Marymount University 1 1 + 2
#75 Clemson University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3 6
#79 American University 1 1 + 1 + trúng tuyển 5 2 10
#83 Michigan State University 1 + 1 + trúng tuyển 2 4
#83 Stevens Institute of Technology 1 1
#83 Howard University 1 1 + 2
#83 Elon University 1 1 + 2
#83 Texas Christian University 1 1
#83 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1
#93 University of San Diego 1 + 1 + trúng tuyển 2
#93 University of Delaware 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 5
#93 University of Denver 1 1
#103 Clark University 1 4 5
#103 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1
#103 Temple University 1 1 + 2
#103 University of Arizona 1 + 1
#103 Drexel University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 5
#117 University of Vermont 1 1 + 1 + trúng tuyển 10 13
#117 Rochester Institute of Technology 1 1
#117 Arizona State University 1 1 + 2
#117 University of South Carolina: Columbia 1 1 + 2
#122 Chapman University 1 1 + 2
#127 DePaul University 1 1 + 2
#127 Clarkson University 1 + 1
#136 University of New Hampshire 1 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 1
#136 Catholic University of America 1 1
#148 University of Cincinnati 1 1
#148 University of Alabama 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
Penn State University Park 1 1 + trúng tuyển 2
College of William and Mary 1 1 + 2
University of Colorado Boulder 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2022 2015-2019 2014-2018 2017 2015 Tổng số
Tất cả các trường 28 28 26 19 48
#1 Williams College 1 1 + trúng tuyển 2
#2 Amherst College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#5 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 2
#6 Bowdoin College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#8 Claremont McKenna College 1 1
#9 Carleton College 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#9 Middlebury College 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#13 Hamilton College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 3 7
#13 Grinnell College 1 1
#17 Colgate University 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 4
#17 Barnard College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#17 Colby College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 5
#17 Wesleyan University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#17 Smith College 1 1
#22 Vassar College 1 1 + 2 2 6
#22 University of Richmond 1 1 + 1 + trúng tuyển 4 7
#25 Bates College 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#26 Colorado College 1 + trúng tuyển 1
#27 Macalester College 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 5
#28 Harvey Mudd College 1 1 + 2
#30 Bryn Mawr College 1 1
#30 Mount Holyoke College 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 5
#35 College of the Holy Cross 1 1 + 1 3
#38 Bucknell University 3 3
#38 Skidmore College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 7 11
#38 Lafayette College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#38 Union College 1 + trúng tuyển 4 4 9
#38 Franklin & Marshall College 1 + 1 2
#42 Denison University 1 1 + 2
#42 Occidental College 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#46 Furman University 1 + 1
#46 Trinity College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 8 12
#50 Connecticut College 1 1 + 1 + trúng tuyển 3 6
#50 Dickinson College 1 1 + 1 + trúng tuyển 2 5
#54 Gettysburg College 1 + 1 + trúng tuyển 2 4
#62 Bard College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 5
Union College 1 1
Oberlin College 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 4

Điểm AP

(2017)
Học sinh làm bài thi AP
140
Tổng số bài thi thực hiện
283

Chương trình học

Chương trình AP

(18)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Art History Lịch sử nghệ thuật
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Computer Science A Khoa học máy tính A
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Diving Lặn
Floor Hockey Khúc côn cầu trên sàn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Diving Lặn
Floor Hockey Khúc côn cầu trên sàn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Squash Bóng quần
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(45)
1080s Computer Club,ARCH (Architecture Radically Changes Hearts)
Activism Club
Attorneys of the Future
Aviation Club
Badminton Club
Beatmaking Club
1080s Computer Club,ARCH (Architecture Radically Changes Hearts)
Activism Club
Attorneys of the Future
Aviation Club
Badminton Club
Beatmaking Club
Biology Club
Black Student Alliance
Book Club Business Club
Chess Club
Chinese Chess Club
Chinese Culture Club
Crafting Club
Cybersecurity Club Dance Club
Engineering Club
epic
Film Club
First Take
Fishing Club
Forensic Union
Green Team
Gender Sexuality Alliance
Health Ambassadors
Investment Club
KO Health Organizations
KO News
KO Music Appreciation Club
KOmmunity Service Club
Letters for Hope
Math Club
Mental Health Awareness
Mock Trial
Model U.N.
One Love
Orange is the New Grey
Philosophy Club
Power of Women (POW)
Roll Initiative (Dungeons & Dragons Club)
Ski/Snowboarding Club
Strings Club
Table Top Games Club Team Tobati
Thread Magazine
UFC (Ultimate Frisbee Club
Wiffle Ball Club
World War II History Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(21)
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
String Đàn dây
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Media Phương tiện truyền thông
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Architecture Kiến ​​​​trúc
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 6-12
Nông thôn
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1909
Khuôn viên: 29 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Zoom
Mã trường:
TOEFL: 4796
SSAT: 4414
Nổi bật
Trường nội trú
The Frederick Gunn School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Cheshire Academy United States Flag

3.5/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 24/01/2022
"Liên minh Hùng biện: Khoảng 40 đội học sinh được cử tham gia 14 cuộc thi hùng biện và giải vô địch diễn thuyết công khai hàng năm.
Giáo dục tư duy lãnh đạo: trau dồi khả năng và khí chất, thiết lập các chương trình trao đổi tình nguyện viên quốc tế.
Cái nôi của những tác giả lớn: Tập trung bồi dưỡng khả năng viết lách, mời nhiều tác giả lớn về giảng dạy ở trường, nhiều cựu học sinh đã từng xuất bản nhiều đầu sách.
Giáo dục ưu tú: Thành lập các phòng thí nghiệm khoa học, máy tính, khoa học biển và các phòng thí nghiệm khác, đồng thời sử dụng phương pháp giảng dạy bàn tròn ""nhỏ mà có võ"", để đào tạo học sinh một cách toàn diện hơn. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Kingswood Oxford School

Các thông tin cơ bản về trường Kingswood Oxford School.
Kingswood Oxford School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Connecticut, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1909, và hiện có khoảng 507 học sinh, với khoảng 5.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.kingswoodoxford.org.
Trường Kingswood Oxford School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Kingswood Oxford School cung cấp 18 môn AP.

Trường Kingswood Oxford School cũng có 63% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Kingswood Oxford School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 4.05% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 5% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 1.19% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Kingswood Oxford School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Kingswood Oxford School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Kingswood Oxford Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Kingswood Oxford School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Kingswood Oxford School cho năm 2024 là $47,600 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@kingswoodoxford.org .
Trường Kingswood Oxford School toạ lạc tại đâu?
Trường Kingswood Oxford School toạ lạc tại bang Bang Connecticut , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 95. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Kingswood Oxford School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Kingswood Oxford School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 143 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Kingswood Oxford School cũng được 172 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Kingswood Oxford School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Kingswood Oxford School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Kingswood Oxford School tại địa chỉ: http://www.kingswoodoxford.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 860-727-5001.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Kingswood Oxford School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Ben Bronz Academy, Intensive Education Academy In and Watkinson School.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Kingswood Oxford School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Kingswood Oxford School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Kingswood Oxford School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (West Hartford, CT)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,720 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 17% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của West Hartford thấp hơn 55% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/37  
Cao 17% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Dễ đi bộ Có thể đi bộ đến hầu hết các nơi.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
West Hartford
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Connecticut Hoa Kỳ
63.21% 10.01% 0.18% 4.73% 0.03% 17.29% 3.82% 0.75%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Boston, Massachusetts (địa điểm gần West Hartford nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Boston, Massachusetts cao hơn so với Ho Chi Minh City 184.1%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 28,410,000₫ (1,076$) ở Boston, Massachusetts để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)