Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#83 | Gonzaga University | 1 |
#85 | University of Puget Sound | 1 |
#89 | Texas Christian University | 1 |
#97 | Clark University | 1 |
#97 | University of San Diego | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Oregon | 2 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
#107 | Whittier College | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
#127 | University of Oklahoma | 1 |
#137 | Seattle University | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | Oregon State University | 1 |
#151 | San Diego State University | 1 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 |
#176 | University of Idaho | 1 |
#182 | University of Louisville | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
#212 | University of New Mexico | 1 |
#212 | Washington State University | 1 |
#219 | Seattle Pacific University | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#250 | Regis University | 1 |
#250 | Utah State University | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
#263 | Montana State University | 1 |
#285 | Portland State University | 1 |
amda college and conservatory of the performing arts, los angeles campus | 1 | |
Bellevue College | 1 | |
Boise State University | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
Carroll College | 1 | |
Central Washington University | 1 | |
Cornish College of the Arts | 1 | |
DigiPen Institute of Technology | 1 | |
Doane University | 1 | |
Eastern Washington University | 1 | |
Edmonds Community College | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Evergreen State College | 1 | |
fidm/fashion institute of design & merchandising, orange county campus | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Green River College | 1 | |
Hamline University | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
Helena College University of Montana | 1 | |
Highline College | 1 | |
Indiana Institute of Technology | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Jacksonville University | 1 | |
MidAmerica Nazarene University | 1 | |
Pacific Lutheran University | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Rhode Island School of Design | 1 | |
Rocky Mountain College of Art & Design | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saddleback College | 1 | |
Saint Martin's University | 1 | |
Skagit Valley College | 1 | |
Spokane Community College | 1 | |
Tacoma Community College | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Portland | 1 | |
university of washington, bothell | 1 | |
university of washington, tacoma | 1 | |
Western State Colorado University | 1 | |
Western Washington University | 1 | |
Whitworth University | 1 | |
Yakima Valley College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2014-2017 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 51 | 40 | 33 | 13 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | 2 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | |||
#7 | California Institute of Technology | 1 | 1 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | 2 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | 2 | ||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | 2 | ||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | |||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | 2 | ||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#66 | Brigham Young University | 1 | 1 | |||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#86 | Marquette University | 1 | 1 | 2 | ||
#89 | Fordham University | 1 | 1 | 2 | ||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#93 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#93 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#98 | University of Oregon | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#124 | University of Denver | 1 | 1 | 2 | ||
#124 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#124 | University of Oklahoma | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Duquesne University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#185 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#195 | University of Louisville | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#236 | Azusa Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#236 | University of New Mexico | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#260 | Regis University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#269 | Seattle Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#269 | Utah State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#269 | George Fox University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#280 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#303 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | ||
#332 | Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2014-2017 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 2 | 3 | 2 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | |||
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | |||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#46 | Whitman College | 1 | 1 | 2 | ||
#75 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#107 | Linfield College | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
Psychology Tâm lý học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
ART CLUB
|
AMERICAN SIGN LANGUAGE
|
BAND COUNCIL
|
BLACK STUDENT UNION
|
CHOIR COUNCIL
COLOR GUARD
|
CHEER
|
ART CLUB
|
AMERICAN SIGN LANGUAGE
|
BAND COUNCIL
|
BLACK STUDENT UNION
|
CHOIR COUNCIL
COLOR GUARD
|
CHEER
|
CHESS CLUB
|
DANCE YOURSELF CLUB
|
DEBATE
|
ESPORTS
|
ENVIRONMENTAL CLUB
|
FILIPINO AMERICAN STUDENT ASSOCIATION (FASA)
|
HIKING CLUB
|
HISTORY CLUB
|
HUMAN RELATIONS CLUB
|
IMAGO (Yearbook)
|
INTRAMURAL BASKETBALL
|
KARAOKE CLUB
|
KNIT WITS (KNITTING CLUB)
|
KNOWLEDGE BOWL
|
KOOCS
|
LADY LANCERS
|
LANCERS AGAINST CANCER
|
LANCERS FAITH AND FREEDOM CLUB
|
LATINX STUDENT UNION
|
MATH COMPETITION - AMC (AMERICAN MATHEMATICS COMPETITION)
|
PEACE & JUSTICE CLUB
|
POETRY CLUB
|
PRAISE BAND
|
ROBOTICS
|
SAINT VINCENT DE PAUL CLUB
|
SCIENCE CLUB
SKIING & SNOWBOARDING ENTHUSIASTS CLUB
|
STUDENTS FOR LIFE
|
THESPIAN SOCIETY
|
TOURING COMPANY
|
UKULELE CLUB
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Jazz Nhạc jazz
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Jazz Nhạc jazz
|
Playwriting Biên kịch
|
Singing Ca hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Game Design Thiết kế trò chơi
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|