Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
#96 | Saint Louis University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #23 | Oberlin College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 32 | ||
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#17 | Rice University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 |
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
AMBASSADORS CLUB
|
CERAMICS CLUB
|
CHESS CLUB
|
FRENCH CLUB
|
GSA CLUB
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
AMBASSADORS CLUB
|
CERAMICS CLUB
|
CHESS CLUB
|
FRENCH CLUB
|
GSA CLUB
|
GAME CLUB
|
INTERACT CLUB
|
MODEL UNITED NATIONS
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
String Đàn dây
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|