Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | Stanford University | 1 |
#9 | Duke University | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 |
#42 | Tulane University | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Villanova University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#79 | American University | 1 |
#83 | Colorado School of Mines | 1 |
LAC #17 | Smith College | 1 |
LAC #17 | Wesleyan University | 1 |
#103 | Drexel University | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#103 | University of San Francisco | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
LAC #26 | Colorado College | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 |
#148 | San Diego State University | 1 |
LAC #30 | Bryn Mawr College | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
#234 | University of Hartford | 1 |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
Canada College | 1 | |
Cooper Union for the Advancement of Science and Art | 1 | |
Foothill College | 1 | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 | |
San Jose State University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
Western Washington University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#60 | Santa Clara University | 1 | 1 |
#67 | Villanova University | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#105 | California State University: Long Beach | 1 | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 |
#105 | San Diego State University | 1 | 1 |
#115 | University of San Francisco | 1 | 1 |
#133 | Chapman University | 1 | 1 |
#151 | University of Rhode Island | 1 | 1 |
#304 | University of Hartford | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 |
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 |
#16 | Smith College | 1 | 1 |
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 |
#33 | Colorado College | 1 | 1 |
#75 | Willamette University | 1 | 1 |
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Architecture
|
RAMbassadors
|
Bridge
|
Women in Science
|
Biology
|
The 3900 (student newspaper)
|
Architecture
|
RAMbassadors
|
Bridge
|
Women in Science
|
Biology
|
The 3900 (student newspaper)
|
Gardening
|
Fun and Games
|
Debate Team
|
Chess
|
Screenwriting
|
Robotics
|
Creative Coding
|
Video Production
|
Kindness
|
Debate
|
GSA
|
Model UN
|
Yearbook
|
Jewish Life Committee
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Studio Phòng thu âm
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Illustration Hình minh họa
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Studio Phòng thu âm
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Illustration Hình minh họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Visual Arts
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
Storytelling Kể chuyện
|
Yearbook
|