Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B
Học thuật A-
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá B+
Trường Trung học Công giáo J Serra là một trường trung học Công giáo tư thục được Giáo phận Orange phê duyệt thành lập. Chúng tôi cung cấp các khóa học dự bị đại học kết hợp các giáo lý về tín ngưỡng Công giáo La Mã. Giáo dục tôn giáo là ưu tiên hàng đầu, cầu nguyện và thờ phụng đóng vai trò quan trọng hàng ngày. Trường là một trường Công giáo thuần túy nhưng học sinh thuộc mọi tín ngưỡng vẫn được chào đón theo học.
Xem thêm
Trường JSerra Catholic High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm JSerra Catholic High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$45240
Sĩ số học sinh
1300
Học sinh quốc tế
4%
Tỷ lệ giáo viên cao học
83%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:15
Số môn học AP
21
Điểm SAT
1238
Điểm ACT
26.9
Kích thước lớp học
21.5

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Stanford University 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Emory University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
LAC #9 Claremont McKenna College 1
#49 University of Georgia 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Villanova University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#70 Virginia Military Institute 1
#72 Fordham University 1
#72 Southern Methodist University 1
#77 Baylor University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 1
#83 Gonzaga University 1
#89 Brigham Young University 1
#89 Colorado School of Mines 1
#89 Texas Christian University 1
LAC #18 United States Air Force Academy 1
LAC #18 Wesleyan University 1
Auburn University 1
#97 University of San Diego 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Arizona 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
#105 University of San Francisco 1
#105 University of Utah 1
#115 Creighton University 1
#115 Loyola University Chicago 1
Arizona State University 1
#121 Chapman University 1
#121 University of Kansas 1
#121 University of Vermont 1
#124 Westmont College 1
#127 University of Oklahoma 1
#130 Illinois College 1
#137 DePaul University 1
#137 Seattle University 1
#137 University of Alabama 1
#151 James Madison University 1
#151 Oregon State University 1
#151 University of Mississippi 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
#166 California State University: Fullerton 1
#166 Hofstra University 1
#202 Loyola University New Orleans 1
#212 Washington State University 1
#234 Suffolk University 1
American University of Paris 1
Benedictine College 1
Boise State University 1
California Baptist University 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
California State University: Chico 1
California State University: Monterey Bay 1
California State University: San Marcos 1
Chaminade University of Honolulu 1
Coastal Carolina University 1
College of William and Mary 1
Colorado Mesa University 1
Concordia University Irvine 1
Contra Costa College 1
Dixie State University 1
Eastman School of Music of the University of Rochester 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Prescott Campus 1
Emerson College 1
Franciscan University of Steubenville 1
Grand Canyon University 1
Hawaii Pacific University 1
High Point University 1
Irvine Valley College 1
john paul the great catholic university 1
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1
Orange Coast College 1
Penn State Harrisburg 1
Penn State University Park 1
Point Loma Nazarene University 1
Pratt Institute 1
Rhode Island School of Design 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Saddleback College 1
Salt Lake Community College 1
Santa Barbara City College 1
Savannah College of Art and Design 1
St. Edward's University 1
Texas State University 1
The New School College of Performing Arts 1
University of California: Riverside 1
University of California: Santa Cruz 1
University of Colorado Boulder 1
University of Edinburgh 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Nevada: Las Vegas 1
University of Tampa 1
University of Tennessee: Knoxville 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 80 64 80 68 75
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#5 Yale University 1 + 1
#6 University of Pennsylvania 1 + 1
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 1 + 1
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#12 Cornell University 1 + 1 + 2
#12 University of Chicago 1 + 1
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + 4
#18 Dartmouth College 1 + 1
#20 University of Notre Dame 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1
#24 Emory University 1 trúng tuyển 1 1 + 3
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#28 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#38 University of Texas at Austin 1 + 1 + 2
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#40 Rutgers University 1 + 1
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 + 2
#47 Lehigh University 1 1
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 1 + 3
#47 Wake Forest University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + 1
#47 Texas A&M University 1 + 1
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 1 + 3
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1 + 2
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 + 2
#60 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 + 2
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 + 2
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1
#67 Villanova University 1 trúng tuyển 1
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#73 Indiana University Bloomington 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 + 2
#76 Pepperdine University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 1
#86 Clemson University 1 1 + 2
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#89 Brigham Young University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#93 University of Iowa 1 1
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#98 Drexel University 1 + 1
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#105 San Diego State University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#105 California State University: Long Beach 1 1 + trúng tuyển 1 + 3
#105 American University 1 1 + 2
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + 4
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#115 University of Utah 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#124 Fairfield University 1 + 1
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 1 + 2
#124 University of Missouri: Columbia 1 1
#124 Creighton University 1 trúng tuyển 1 + 2
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#124 James Madison University 1 trúng tuyển 1
#133 University of Dayton 1 + 1
#133 California State University: Fullerton 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + 4
#139 University of Nebraska - Lincoln 1 + 1
#142 University of the Pacific 1 + trúng tuyển 1
#142 Oregon State University 1 trúng tuyển 1 1 + 3
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#147 University of Texas at Dallas 1 + 1
#151 Duquesne University 1 + 1
#151 Colorado State University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1 + 2
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Seattle University 1 trúng tuyển 1 + 2
#163 University of St. Thomas 1 + 1
#163 University of Mississippi 1 trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + 4
#170 University of La Verne 1 + 1
#170 University of Hawaii at Manoa 1 1 + 2
#178 San Francisco State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#178 University of Arkansas 1 + 1 + trúng tuyển 2
#178 Washington State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#178 Catholic University of America 1 + 1
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 trúng tuyển 1 + 2
#185 California State University: Fresno 1 + trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#185 Oklahoma State University 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
#195 University of Nevada: Reno 1 + 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1 1 + 3
#216 St. Catherine University 1 1
#216 University of Wyoming 1 + 1
#236 Belmont University 1 1 + 2
#236 Biola University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#236 University of New Mexico 1 1
#236 University of North Dakota 1 + 1
#236 Western New England University 1 + 1
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1 + 2
#249 Northern Arizona University 1 + 1 + 2
#249 Pace University 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
#260 Central Michigan University 1 + 1
#260 Loyola University New Orleans 1 trúng tuyển 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#269 George Fox University 1 1
#280 Texas State University 1 trúng tuyển 1
#303 Montana State University 1 + 1
#332 Boise State University 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
#352 University of Northern Colorado 1 + trúng tuyển 1
#361 University of Montana 1 + 1
#389 University of Alaska Fairbanks 1 + 1
University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 1 + 4
Idaho State University 1 + 1
University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 5
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
Liberty University 1 + 1 + 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 1 + 2
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
University of California: Merced 1 1 + 1 + trúng tuyển 3
Grand Canyon University 1 trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 7 6 7 11 8
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1
#3 United States Naval Academy 1 + 1 + trúng tuyển 2
#7 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 2 1 + trúng tuyển 4
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#11 United States Military Academy 1 + 1
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1
#16 Harvey Mudd College 1 + trúng tuyển 1
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 + 1 + 3
#33 Colorado College 1 1
#36 Oberlin College 1 + trúng tuyển 1
#46 Furman University 1 + 1
#51 St. Olaf College 1 + 1
#56 Wheaton College 1 + 1
#59 Trinity University 1 + 1
#63 Virginia Military Institute 1 trúng tuyển 1
#75 St. John's College 1 1
#82 Saint Mary's College 1 + 1
#89 Saint Anselm College 1 + trúng tuyển 1
#93 Drew University 1 + 1
#93 Washington College 1 1
#93 St. Norbert College 1 + 1
#93 Lewis & Clark College 1 + 1
#100 Sarah Lawrence College 1 + 1
#107 Westmont College 1 trúng tuyển 1 1 + 1 + 4
#124 Illinois College 1 trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#5 University of Edinburgh 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
418
Tổng số bài thi thực hiện
755
61%
24%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(21)
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Biology Sinh học
Computer Science A Khoa học máy tính A
European History Lịch sử châu Âu
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(17)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Rugby Bóng bầu dục Anh
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(24)
Armenian Club
Children's Wellness Garden Club
The Haiti Club
Key Club
Make-A-Wish Club
Pink Ribbon Club
Armenian Club
Children's Wellness Garden Club
The Haiti Club
Key Club
Make-A-Wish Club
Pink Ribbon Club
Pro-Life Club
Book Club
Debate Club
Military History Club
Scrubs Club
Anime Club
Art & Poetry Club
ASB Club
Chinese Art and Culture Club
Dungeons and Dragons Club
French Club
Game Crafting Club
Mountain Biking Club
Pickleball Club
Self-Defense Club
Spike Ball Club
Transfer Lions Club
Esports Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(7)
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Photography Nhiếp ảnh
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Ngoại ô
ESL: Không có
Năm thành lập: 2003
Khuôn viên: 29 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: IELTS

Hỏi đáp về JSerra Catholic High School

Các thông tin cơ bản về trường JSerra Catholic High School.
JSerra Catholic High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 2003, và hiện có khoảng 1300 học sinh, với khoảng 4.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.jserra.org.
Trường JSerra Catholic High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường JSerra Catholic High School cung cấp 21 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 61 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường JSerra Catholic High School cũng có 83% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường JSerra Catholic High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Stanford University, Brown University, Vanderbilt University, Washington University in St. Louis và University of Notre Dame.
Yêu cầu tuyển sinh của JSerra Catholic High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường JSerra Catholic High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường JSerra Catholic High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường JSerra Catholic High School cho năm 2024 là $45,240 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại info@jserra.org .
Trường JSerra Catholic High School toạ lạc tại đâu?
Trường JSerra Catholic High School toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Long Beach, có khoảng cách chừng 39. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Long Beach/Daugherty Field Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường JSerra Catholic High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường JSerra Catholic High School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 300 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường JSerra Catholic High School cũng được 60 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường JSerra Catholic High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường JSerra Catholic High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường JSerra Catholic High School tại địa chỉ: http://www.jserra.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 949-493-9307.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường JSerra Catholic High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Capistrano Valley Christian Schools, Heritage Christian School and Santa Margarita Catholic High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Long Beach. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Long Beach.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường JSerra Catholic High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường JSerra Catholic High School là B+.

Đánh giá theo mục của trường JSerra Catholic High School bao gồm:
B Tốt nghiệp
A- Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Long Beach là một thành phố ven biển và hải cảng ở Nam California. Neo đậu ở Vịnh Queensway, RMS Queen Mary là một tàu biển và tàu bảo tàng đã ngừng khai thác. Thủy cung Thái Bình Dương bên bờ sông có bể cảm ứng và đầm phá cá mập. Các tác phẩm hiện đại và đương đại được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Mỹ Latinh. Rancho Los Cerritos là bảo tàng và ngôi nhà gạch được xây dựng từ thế kỷ 19 và nằm trong khu vườn rộng lớn.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 4,125
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%
Sân bay lân cận Sân bay Long Beach

Môi trường xung quanh (San Juan Capistrano, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,453 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 38% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của San Juan Capistrano thấp hơn 53% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/69  
Trung bình 38% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
San Juan Capistrano
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)