Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 3 |
#10 | Johns Hopkins University | 10 |
#18 | University of Notre Dame | 3 |
#23 | Carnegie Mellon University | 6 |
#26 | University of Virginia | 5 |
#32 | New York University | 7 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 5 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 63 |
#47 | University of Florida | 7 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 6 |
#57 | University of Maryland: College Park | 165 |
#61 | Syracuse University | 10 |
#72 | American University | 19 |
#72 | Baylor University | 12 |
#75 | University of Delaware | 118 |
#96 | University of Alabama | 14 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2010-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 455 | ||
#3 | Yale University | 1 | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 3 | 3 |
#10 | Johns Hopkins University | 10 | 10 |
#18 | University of Notre Dame | 3 | 3 |
#23 | Carnegie Mellon University | 6 | 6 |
#26 | University of Virginia | 5 | 5 |
#32 | New York University | 7 | 7 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 5 | 5 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 63 | 63 |
#47 | University of Florida | 7 | 7 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 6 | 6 |
#57 | University of Maryland: College Park | 165 | 165 |
#61 | Syracuse University | 10 | 10 |
#72 | Baylor University | 12 | 12 |
#72 | American University | 19 | 19 |
#75 | University of Delaware | 118 | 118 |
#96 | University of Alabama | 14 | 14 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Badminton Cầu lông
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Academic team
|
Campus ministry programs
|
Captains' committee
|
Creative writing club
|
Fellowship of Christian athltes
|
Film club
|
Academic team
|
Campus ministry programs
|
Captains' committee
|
Creative writing club
|
Fellowship of Christian athltes
|
Film club
|
Foreign language honor society
|
Forensics
|
German club
|
Mock trial team
|
Music clubs: chorus, band, strings, jazz, band
|
Music ministry
|
National art honor society
|
Lighting crew
|
National honor society
|
Pacificus (yearbook publication)
|
Spanish club
|
Student affairs council
|
The patriot (school newspaper)
|
The pinnacle (literary arts magazine)
|
Theatre productions
|