Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | Stanford University | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#103 | University of Arizona | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
Husson University | 1 | |
Lasell College | 1 | |
Maine Maritime Academy | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Salem State University | 1 | |
University of Toronto | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | 59 | 75 | 28 | 48 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#3 | Stanford University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#7 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 2 | 1 | 1 | 5 | |
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 5 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#40 | Tufts University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#43 | Boston University | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | 1 | 1 | 8 |
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 2 | 1 | 3 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#53 | Florida State University | 1 | 1 | ||||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | North Carolina State University | 1 | 1 | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 1 | 4 | |
#77 | Brigham Young University | 1 | 1 | ||||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#86 | New Jersey Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#89 | University of South Florida | 1 | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 2 | 1 | 4 | ||
#97 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 | ||||
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#105 | San Diego State University | 1 | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 2 | 1 | 4 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#115 | University of Arizona | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#115 | University of New Hampshire | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#124 | University of Denver | 1 | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 1 | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | 1 | 7 | |
#151 | University of Rhode Island | 1 | 1 | ||||
#151 | Simmons University | 1 | 1 | ||||
#163 | Rowan University | 1 | 1 | ||||
#195 | University of Louisville | 1 | 1 | ||||
#236 | University of North Dakota | 1 | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 | 1 trúng tuyển | 24 | 1 | 27 | |
#249 | Suffolk University | 1 | 1 | ||||
#260 | University of New England | 2 | 1 | 3 | |||
#269 | University of Nevada: Las Vegas | 1 | 1 | ||||
#280 | California State University: East Bay | 1 | 1 | ||||
#361 | Husson University | 1 | 1 trúng tuyển | 13 | 1 | 16 | |
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |||
Liberty University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 15 | 5 | 9 | 19 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 | 2 | |||
#4 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | United States Military Academy | 1 | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#24 | Bates College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | ||||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | 2 | |||
#39 | Denison University | 1 | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 | 1 | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#46 | Furman University | 1 | 1 | ||||
#46 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 | 1 | ||||
#59 | Wofford College | 1 | 1 | ||||
#75 | St. John's College | 1 | 1 | 2 | |||
#86 | Stonehill College | 1 | 1 | ||||
#89 | Saint Anselm College | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 | ||||
#100 | Earlham College | 1 | 1 | ||||
#100 | Augustana College | 1 | 1 | ||||
#124 | Hollins University | 1 | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 | 1 | ||||
#163 | Gordon College | 1 | 1 | ||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 4 | 5 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | 5 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#5 | University of Alberta | 1 | 1 | ||||
#12 | Dalhousie University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
#5 | University of Edinburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | London School of Economics and Political Science | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Orienteering Thể thao định hướng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Art Club
|
Book Club
|
Chess Team
|
Chinese Club
|
Civil Rights Team
|
Coding club
|
Art Club
|
Book Club
|
Chess Team
|
Chinese Club
|
Civil Rights Team
|
Coding club
|
Cyber-Security Team
|
French Club
|
Gaming Club
|
Guitar Club
|
High School Quiz Show
|
Junior Classical League
|
Key Club
|
Knitting and Crocheting Club
|
Math Team
|
Media Lab
|
Model UN
|
National Honor Society
|
National History Day
|
Newspaper
|
Outing Club
|
Philosophy Club
|
Photography Club
|
Residential Life Council
|
Robotics Team
|
Science Club
|
Spanish Club
|
Student Ambassadors
|
Student Environmental Action Committee
|
Student Senate
|
Tai Chi Club
|
Technology Club
|
Tenor/Bass Ensemble
|
Yearbook
|
Youth in Government
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Singing Ca hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Singing Ca hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Film History Lịch sử điện ảnh
|
Illustration Hình minh họa
|
Design Thiết kế
|