Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
SUNY--Binghamton | 1 + | |
University of California--Berkeley | 1 + | |
University of California--San Diego | 1 + | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|