Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 2 |
#2 | Harvard College | 4 |
#3 | Yale University | 3 |
#4 | Stanford University | 13 |
#4 | University of Chicago | 4 |
#8 | Duke University | 2 |
#14 | Brown University | 2 |
#18 | University of Notre Dame | 14 |
#21 | Georgetown University | 9 |
#23 | University of Southern California | 14 |
#30 | Boston College | 8 |
#32 | New York University | 6 |
#41 | Boston University | 2 |
#41 | Tulane University | 2 |
#52 | Pepperdine University | 4 |
#52 | University of Washington | 5 |
#66 | Fordham University | 3 |
#86 | Marquette University | 4 |
LAC #19 | Colgate University | 2 |
#96 | University of Alabama | 4 |
LAC #23 | Macalester College | 2 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 4 |
LAC #43 | Occidental College | 4 |
DePauw University | 2 | |
St. Louis University | 6 | |
Texas A&M University--College Station | 2 | |
University of California--Berkeley | 45 | |
University of California--Davis | 39 | |
University of California--Irvine | 8 | |
University of California--Los Angeles | 32 | |
University of California--San Diego | 17 | |
University of California--Santa Barbara | 25 | |
University of California--Santa Cruz | 24 | |
University of Colorado--Boulder | 9 | |
University of Nebraska--Lincoln | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2008-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 105 | ||
#1 | Princeton University | 2 | 2 |
#3 | Stanford University | 13 | 13 |
#3 | Harvard College | 4 | 4 |
#5 | Yale University | 3 | 3 |
#7 | Duke University | 2 | 2 |
#9 | Brown University | 2 | 2 |
#12 | University of Chicago | 4 | 4 |
#20 | University of Notre Dame | 14 | 14 |
#22 | Georgetown University | 9 | 9 |
#28 | University of Southern California | 14 | 14 |
#35 | New York University | 6 | 6 |
#39 | Boston College | 8 | 8 |
#40 | University of Washington | 5 | 5 |
#43 | Boston University | 2 | 2 |
#73 | Tulane University | 2 | 2 |
#76 | Pepperdine University | 4 | 4 |
#86 | Marquette University | 4 | 4 |
#89 | Fordham University | 3 | 3 |
#96 | University of Alabama | 4 | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2008-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#21 | Colgate University | 2 | 2 |
#27 | College of the Holy Cross | 4 | 4 |
#27 | Macalester College | 2 | 2 |
#35 | Occidental College | 4 | 4 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Literature Văn học Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|