Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá A-
Trường Dự bị Iona luôn chào đón các học sinh đến từ các nền văn hóa xã hội đa dạng. Ngày nay, sứ mệnh của trường vẫn là đạt được các mục tiêu đã nêu, bao gồm: chuẩn bị hành trang kiến thức cho học sinh trước khi bước vào đại học, hình thành các giá trị đạo đức cốt lõi và hướng dẫn học sinh trở thành nhà lãnh đạo trong một xã hội mà các giá trị Công giáo đang suy giảm. Nền giáo dục của Ki-tô đi ngược lại với tư tưởng văn hóa truyền thống là thứ mà chúng tôi hướng đến. Trong xã hội ngày nay tràn ngập các xu hướng tinh thần như chủ nghĩa ái kỷ, chủ nghĩa tiêu dùng, chúng tôi luôn cố gắng nuôi dưỡng lòng dũng cảm, đạo đức, kiến ​​thức và kỹ năng. để chuẩn bị cho học sinh trở thành các cá nhân có ích cho xã hội, tạo nền tảng giáo dục tốt cho các nhà lãnh đạo tương lai của đất nước.
Xem thêm
Trường Iona Preparatory School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Iona Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$20600
Số lượng học sinh
750
Học sinh quốc tế
3%
Giáo viên có bằng cấp cao
85%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:11
Quỹ tài trợ
$117 triệu
AP
17
Điểm SAT trung bình
1188
Điểm ACT trung bình
26
Sĩ số lớp học
18

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Harvard College 1 +
#3 Stanford University 1 +
#3 Yale University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#13 Brown University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#70 Virginia Military Institute 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
LAC #15 Hamilton College 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#77 Clemson University 1 +
SUNY University at Stony Brook 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
SUNY University at Binghamton 1 +
#83 University of Iowa 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 Stonehill College 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
#89 University of Delaware 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
LAC #18 United States Air Force Academy 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#151 James Madison University 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
SUNY University at Albany 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
#194 Rowan University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
LAC #39 Trinity College 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
#234 West Virginia University 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
Babson College 1 +
Bentley University 1 +
City University of New York: Baruch College 1 +
College of William and Mary 1 +
Concordia College 1 +
Cooper Union for the Advancement of Science and Art 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
High Point University 1 +
Iona College 1 +
Ithaca College 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Manhattan College 1 +
Manhattanville College 1 +
Marist College 1 +
McGill University 1 +
New York Institute of Technology 1 +
Penn State University Park 1 +
Providence College 1 +
Rider University 1 +
Roger Williams University 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
St. John's University 1 +
SUNY College at Geneseo 1 +
SUNY College at New Paltz 1 +
Union College 1 +
United States Coast Guard Academy 1 +
United States Military Academy 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of New Haven 1 +
University of Scranton 1 +
University of Tampa 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2015-2020 2013-2017 Tổng số
Tất cả các trường 74 74 74 76 48
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#2 Harvard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#2 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#6 Stanford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#8 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#9 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#13 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#14 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#14 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#14 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#17 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1
#19 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#20 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#22 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1
#23 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#23 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#25 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#25 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#27 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#34 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#36 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#38 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#42 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#42 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#42 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#42 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1
#49 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#49 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#49 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#55 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#59 University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#59 University of Washington 1 + trúng tuyển 1
#59 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#62 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#63 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#68 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#68 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#68 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#68 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#75 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#79 American University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#79 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1
#83 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#83 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#83 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#83 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#83 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#83 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#83 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#93 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#99 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#99 Auburn University 1 + trúng tuyển 1
#103 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#103 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#103 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#117 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#117 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1
#117 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#118 Iowa State University 1 + trúng tuyển 1
#122 Chapman University 1 + trúng tuyển 1
#127 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#136 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#136 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#148 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#172 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2015-2020 2013-2017 Tổng số
Tất cả các trường 17 17 17 14 10
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#3 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1
#6 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#11 United States Military Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#11 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#13 Hamilton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#17 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#22 United States Air Force Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#22 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#22 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#35 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#38 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#38 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#46 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#54 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4

Điểm AP

(2022-2023)
67%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(17)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
European History Lịch sử châu Âu
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
European History Lịch sử châu Âu
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 1 Vật lý 1
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
World History Lịch sử thế giới
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(53)
ACS Chemistry Club
African American Society
Art Club
Biology Club
Board Game Club
Boy Scout Troop 16
ACS Chemistry Club
African American Society
Art Club
Biology Club
Board Game Club
Boy Scout Troop 16
Bring Change to MInd
Catholic Relief Services
Chess Club
Cinematography Club
Cycling Club
Daily Gael Student News
Edmund Rice Society
Esports
Fishing Club
Fratelli d’italia
Frisbee Club
Gael Aviators
Gaelforce Live
Gaelic Society
Gaels for Life
Gamers Republic
Genealogy Club
Hellenic Society
Human Rights Club
International Relations
Iona ACTS
Jazz Ensemble
Junior Formal Committe
Latinos Unidos
Mandarin Club
Martial Arts Club
Math Team
Mock Trial
Music Ministry
National Honor Society (NHS)
Nutrition for Fruition
Peer Ministry Program
Philosophy Club
Photography Club
Political Science Club
Prep Players & Stage Crew
Prep Readers
Prep Reps
Relay for Life Committee
Rock Ensemble
Sci-Fi Club
Ski Club
Speech and Debate (Forensics)
Spike Ball Club
Sports Management Club
STEM Club
Yearbook (SAGA)
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(5)
Music Âm nhạc
Speech Diễn thuyết
Film Phim điện ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Writing Môn viết

Thông tin chung

Trường nam sinh
Day S. Grades: K-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1916
Khuôn viên: 21 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Nổi bật
Trường nội trú
The Knox School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Stony Brook School United States Flag

Hỏi đáp về Iona Preparatory School

Các thông tin cơ bản về trường Iona Preparatory School.
Iona Preparatory School là một trường Trường nam sinh Ngoại trú tư thục tại Bang New York, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1916, và hiện có khoảng 750 học sinh, với khoảng 3.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.ionaprep.org.
Trường Iona Preparatory School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Iona Preparatory School cung cấp 17 môn AP.

Trường Iona Preparatory School cũng có 85% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Iona Preparatory School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2019-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Massachusetts Institute of Technology, Harvard College, Stanford University và Yale University.
Yêu cầu tuyển sinh của Iona Preparatory School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Iona Preparatory Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Iona Preparatory School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Iona Preparatory School cho năm 2024 là $20,600 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại BRobertson@ionaprep.org .
Trường Iona Preparatory School toạ lạc tại đâu?
Trường Iona Preparatory School toạ lạc tại bang Bang New York , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Iona Preparatory School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Iona Preparatory School hiện thuộc nhóm top 700 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Iona Preparatory School cũng được 10 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Iona Preparatory School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Iona Preparatory School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Iona Preparatory School tại địa chỉ: https://www.ionaprep.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 917-699-7744.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Iona Preparatory School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Annunciation School, Thornton-donovan School and The Ursuline School.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Iona Preparatory School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Iona Preparatory School là B.

Đánh giá theo mục của trường Iona Preparatory School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
A- Đánh giá

Môi trường xung quanh (New Rochelle, NY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
769 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 67% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của New Rochelle thấp hơn 80% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/131  
Trung bình 67% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
New Rochelle
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
New York Hoa Kỳ
52.47% 13.66% 0.27% 9.49% 0.03% 19.54% 3.57% 0.98%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)