Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $61,200 |
#2 | Công nghệ | $525 Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $61,725 |
Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Harvard College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#9 | Northwestern University | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
African American Studies Nghiên cứu người Mỹ gốc Phi
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Paddling Chèo ván đứng
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
Ala Wai Big Brother/Sister
|
Interact
|
“I” Club
|
Key Club
|
Leo Club
|
Chess Club
|
Ala Wai Big Brother/Sister
|
Interact
|
“I” Club
|
Key Club
|
Leo Club
|
Chess Club
|
Christian Athletes
|
Gay-Straight Alliance
|
Speech and Debate
|
Math Team
|
Science Bowl
|
Science Olympiad
|
Robotics
|
‘Iolani Dramatic Players
|
Student Peace Institute
|
SyFy-Fantasy Club
|
Psychology
|
Ping Pong
|
Hiking
|
Student Government
|
Jazz
|
Cultural Clubs
|
Student Literary Publications
|
Acolytes
|
Young Democrats
|
Language honor societies and clubs
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Ballet Múa ba lê
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Design Thiết kế
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Jazz Nhạc jazz
|
Musical Theatre
|