Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#6 | Stanford University | 1 |
#6 | University of Chicago | 2 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 2 |
#14 | Washington University in St. Louis | 4 |
#17 | Cornell University | 2 |
#17 | Rice University | 3 |
#21 | Emory University | 3 |
#23 | University of Michigan | 9 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 |
#28 | New York University | 2 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 2 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 5 |
#38 | University of California: Davis | 5 |
#38 | University of Texas at Austin | 25 |
#42 | Boston University | 2 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#49 | Northeastern University | 5 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#59 | Syracuse University | 9 |
#63 | George Washington University | 4 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
Berklee College of Music | 1 | |
University of Toronto | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 93 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 2 | 2 |
#12 | Cornell University | 2 | 2 |
#17 | Rice University | 3 | 3 |
#21 | University of Michigan | 9 | 9 |
#24 | Washington University in St. Louis | 4 | 4 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 3 | 3 |
#28 | University of California: Davis | 5 | 5 |
#28 | University of California: San Diego | 2 | 2 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 5 | 5 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#35 | New York University | 2 | 2 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 25 | 25 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 2 | 2 |
#53 | Northeastern University | 5 | 5 |
#67 | George Washington University | 4 | 4 |
#67 | Syracuse University | 9 | 9 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#2 | Amherst College | 2 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 |
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
IB Chinese A: Language and Literature IB Tiếng Trung A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Language A: Language and Literature IB Ngôn ngữ A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Literature and Performance IB Văn học và nghệ thuật biểu diễn
|
IB Spanish A: Language and Literature IB Tiếng Tây Ban Nha A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB German IB Tiếng Đức
|
IB Chinese A: Language and Literature IB Tiếng Trung A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Language A: Language and Literature IB Ngôn ngữ A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB Literature and Performance IB Văn học và nghệ thuật biểu diễn
|
IB Spanish A: Language and Literature IB Tiếng Tây Ban Nha A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB German IB Tiếng Đức
|
IB Italian IB Tiếng Ý
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB Geography IB Địa lý
|
IB History of Africa and the Middle East IB Lịch sử Châu Phi và Trung Đông
|
IB History of Europe IB Lịch sử châu Âu
|
IB Philosophy IB Triết học
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB World History: Americas Focus IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
|
IB World Religions IB Tôn giáo thế giới
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Design Technology IB Kỹ thuật thiết kế
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Sports, Exercise and Health Science IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Film IB Phim điện ảnh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Traditional pencil and colored pencil
|
Charcoal
|
Pastels
|
Acrylic paints
|
Sculpture-making
|
Sewing
|
Traditional pencil and colored pencil
|
Charcoal
|
Pastels
|
Acrylic paints
|
Sculpture-making
|
Sewing
|
Paper crafting
|
MUSIC
|
CHOIR
|
THEATRE
|
DANCE
|
NATIONAL HONORS SOCIETY
|
JUNIOR WORLD AFFAIRS COUNCIL
|
YEARBOOK
|
ACADEMIC DECATHALON
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Film Phim điện ảnh
|
Art Nghệ thuật
|