Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 |
#53 | Florida State University | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Art Club
|
Athletic Leadership Council
|
Book Club
|
Business Professionals of America
|
Drama Club/ Knights Theatre
|
Ecology Club
|
Art Club
|
Athletic Leadership Council
|
Book Club
|
Business Professionals of America
|
Drama Club/ Knights Theatre
|
Ecology Club
|
Engineering Club
|
Ciao Italia (Italian Club)
|
Knight Ambassadors
|
Knight Times Newspaper
|
Knights of the Round Table
|
Math Team
|
Model United Nations
|
National Honor Society (NHS)
|
El Círculo Español (Spanish Club)
|
Student Council
|
Students of the Cenacle (God Squad)
|
Yearbook
|