Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
LAC #38 | Union College | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 |
#38 | Union College | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|