Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#21 | Emory University | 1 + | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#61 | Clemson University | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#72 | American University | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#96 | Florida State University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#9 | Davidson College | 1 + | 1 |
#9 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#14 | Washington and Lee University | 1 + | 1 |
#43 | Trinity College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Archery Bắn cung
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Archery Bắn cung
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art club
|
Delta omega and alpha phi
|
Technology students association
|
Spanish club
|
The plate club
|
Liturgical choir
|
Art club
|
Delta omega and alpha phi
|
Technology students association
|
Spanish club
|
The plate club
|
Liturgical choir
|
Ifaith
|
Gir scouts
|
Journalism
|