Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
LAC #12 | Haverford College | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
LAC #19 | Grinnell College | 1 + |
LAC #23 | Macalester College | 1 + |
LAC #25 | Colorado College | 1 + |
LAC #25 | Kenyon College | 1 + |
LAC #40 | Whitman College | 1 + |
LAC #47 | Connecticut College | 1 + |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
University of California--Berkeley | 1 + | |
University of California--Davis | 1 + | |
University of California--Irvine | 1 + | |
University of California--Los Angeles | 1 + | |
University of California--Riverside | 1 + | |
University of California--San Diego | 1 + | |
University of California--Santa Barbara | 1 + | |
University of California--Santa Cruz | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 |
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 |
#11 | Grinnell College | 1 + | 1 |
#16 | Davidson College | 1 + | 1 |
#21 | Haverford College | 1 + | 1 |
#27 | Macalester College | 1 + | 1 |
#33 | Colorado College | 1 + | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 + | 1 |
#46 | Connecticut College | 1 + | 1 |
#46 | Whitman College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|