Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
C
Tốt nghiệp C
Học thuật C
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A+
Đánh giá N/A
Trường Trung học St. John là một trường trung học Công giáo tại khu Queens, New York, chuyên giáo dục tâm hồn và tư tưởng của giới trẻ, tuân theo triết lý giáo dục và tầm nhìn tinh thần của người sáng lập Hội Thánh Thánh Giá.
Xem thêm
Trường Holy Cross High School NY Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Holy Cross High School NY vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$11050
Sĩ số học sinh
650
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:13
Số môn học AP
15
Điểm SAT
1201
Điểm ACT
24
Kích thước lớp học
24

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#25 New York University 1 +
#36 Boston College 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#55 Florida State University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#89 Stonehill College 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#89 Ursinus College 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
#97 New Jersey Institute of Technology 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#107 Luther College 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#124 Morehouse College 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#136 SUNY College at Purchase 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
#182 Adelphi University 1 +
#182 Belmont University 1 +
SUNY University at Albany 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
LAC #39 Trinity College 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#219 Nova Southeastern University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
LAC #45 DePauw University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 University of Hartford 1 +
#234 Western New England University 1 +
#285 DeSales University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
Anna Maria College 1 +
Assumption College 1 +
Babson College 1 +
Barry University 1 +
Becker College 1 +
Berkeley College 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
Cazenovia College 1 +
City University of New York: Baruch College 1 +
City University of New York: Borough of Manhattan Community College 1 +
City University of New York: Bronx Community College 1 +
City University of New York: Brooklyn College 1 +
City University of New York: College of Staten Island 1 +
City University of New York: Hostos Community College 1 +
City University of New York: Hunter College 1 +
City University of New York: John Jay College of Criminal Justice 1 +
City University of New York: Kingsborough Community College 1 +
City University of New York: LaGuardia Community College 1 +
City University of New York: Lehman College 1 +
City University of New York: Medgar Evers College 1 +
City University of New York: New York City College of Technology 1 +
City University of New York: Queens College 1 +
City University of New York: Queensborough Community College 1 +
City University of New York: York College 1 +
College of New Rochelle 1 +
College of Saint Rose 1 +
College of St. Joseph in Vermont 1 +
Concordia College 1 +
Curry College 1 +
Dominican College of Blauvelt 1 +
Dominican University of California 1 +
East Stroudsburg University of Pennsylvania 1 +
Endicott College 1 +
Fairleigh Dickinson University 1 +
gutenberg college 1 +
Husson University 1 +
Iona College 1 +
Ithaca College 1 +
Johnson & Wales University: North Miami 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
Keystone College 1 +
LIU Brooklyn 1 +
long island university-liu post 1 +
Manhattan College 1 +
Manhattanville College 1 +
Marist College 1 +
Mercy College 1 +
Merrimack College 1 +
Molloy College 1 +
Mount Saint Mary College 1 +
Nassau Community College 1 +
New York Institute of Technology 1 +
Nichols College 1 +
Pace University: Westchester 1 +
Penn State University Park 1 +
Rider University 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Salve Regina University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Siena College 1 +
St. Edward's University 1 +
St. Francis College 1 +
St. Francis University 1 +
St. John's University 1 +
St. Joseph's College New York: Suffolk Campus 1 +
St. Joseph's College, New York 1 +
stony brook university, state university of new york 1 +
SUNY College at Cortland 1 +
SUNY College at Fredonia 1 +
SUNY College at Geneseo 1 +
SUNY College at New Paltz 1 +
SUNY College at Old Westbury 1 +
SUNY College at Oneonta 1 +
SUNY College at Oswego 1 +
SUNY College at Plattsburgh 1 +
SUNY College of Agriculture and Technology at Cobleskill 1 +
SUNY College of Agriculture and Technology at Morrisville 1 +
SUNY College of Technology at Alfred 1 +
SUNY College of Technology at Delhi 1 +
SUNY Farmingdale State College 1 +
SUNY Maritime College 1 +
SUNY Polytechnic Institute 1 +
The King's College 1 +
university at buffalo, the state university of new york 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Maryland: Baltimore County 1 +
University of Scranton 1 +
Utica College 1 +
Vaughn College of Aeronautics and Technology 1 +
Vermont Technical College 1 +
Wells College 1 +
Western Connecticut State University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019 2018 2016-2017 Tổng số
Tất cả các trường 41 43 38 24 21
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#5 Yale University 1 + 1
#9 Johns Hopkins University 1 + 1
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#12 Cornell University 1 + 1
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1
#28 University of California: Davis 1 + 1
#33 University of California: Irvine 1 + 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1
#47 Texas A&M University 1 + 1
#47 University of Georgia 1 + 1
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#53 Case Western Reserve University 1 + 1
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
#96 University of Alabama 1 + 1
#98 Texas Christian University 1 + 1
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 American University 1 + 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + 1
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#236 Western New England University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#280 DeSales University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#361 Husson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Barry University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 5
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019 2018 2016-2017 Tổng số
Tất cả các trường 15 15 13 0 1
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#30 Bucknell University 1 + 1
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 DePauw University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#116 Luther College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#139 SUNY College at Purchase 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#152 Wells College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#167 The King's College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3

Chương trình học

Chương trình AP

(15)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
Environmental Science Khoa học môi trường
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(11)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(41)
Advertising Club
Animal Rescue Club
Art Club
Asian Culture Club
Badminton Club
Book Club
Advertising Club
Animal Rescue Club
Art Club
Asian Culture Club
Badminton Club
Book Club
Broadway/Museum Club
Business and Finance Club
Campus Ministry Club
Chess Club
Computer Club
Concert Band
Culinary Club
Dance Team
Drumline
Educational Travel Program
English Honor Society
Fashion Club
Greek Club
Guitar Club
HCTV
Jazz Ensemble
Mindfulness Club
Mock Trial/Law Club
National Honor Society
Noble Knight Ambassador Program
Outdoor Adventure Club
Photography Club
Ping Pong Club
Podcasting Club
Quiz Bowl
Robotics Club
Science Fiction & Gaming Club
Sewing and Craft Club
Sign Language Club
Student Council
Student Against Destructive Decisions
The Lance
Weight Training
World Languages Club
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(14)
Band Ban nhạc
Music Theory Nhạc lý
Percussion Bộ gõ
Performing Biểu diễn
Production Sản xuất
Digital Art Nghệ thuật số
Band Ban nhạc
Music Theory Nhạc lý
Percussion Bộ gõ
Performing Biểu diễn
Production Sản xuất
Digital Art Nghệ thuật số
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Illustration Hình minh họa
Painting Hội họa
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Design Thiết kế
Metal Kim loại
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
Năm thành lập: 1955
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Nổi bật
Trường ngoại trú
Leman Manhattan Preparatory School United States Flag
Nổi bật
Trường ngoại trú
Saint Anthony's High School United States Flag

Hỏi đáp về Holy Cross High School NY

Các thông tin cơ bản về trường Holy Cross High School NY.
Holy Cross High School NY là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang New York, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1955, và hiện có khoảng 650 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://holycrosshs.org.
Trường Holy Cross High School NY có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Holy Cross High School NY cung cấp 15 môn AP.

Học sinh trường Holy Cross High School NY thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Dartmouth College, New York University, Boston College và University of Wisconsin-Madison.
Yêu cầu tuyển sinh của Holy Cross High School NY bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Holy Cross High School NYcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Holy Cross High School NY là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Holy Cross High School NY cho năm 2024 là $11,050 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@holycrosshs.org .
Trường Holy Cross High School NY toạ lạc tại đâu?
Trường Holy Cross High School NY toạ lạc tại bang Bang New York , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Holy Cross High School NY trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Holy Cross High School NY hiện thuộc nhóm top 2000 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Holy Cross High School NY cũng được 1 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Holy Cross High School NY?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Holy Cross High School NY trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Holy Cross High School NY tại địa chỉ: https://holycrosshs.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 718-886-7250.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Holy Cross High School NY?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Our Lady Of The Blessed Sacrament, St. Andrew Avellino School and The Lowell School - High School Campus.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Holy Cross High School NY là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Holy Cross High School NY là C.

Đánh giá theo mục của trường Holy Cross High School NY bao gồm:
C Tốt nghiệp
C Học thuật
B+ Ngoại khóa
A+ Cộng đồng
N/A Đánh giá

Môi trường xung quanh (Flushing, New York, NY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,074 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 75% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Flushing, New York thấp hơn 39% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/25  
Rất cao 75% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
New York Hoa Kỳ
52.47% 13.66% 0.27% 9.49% 0.03% 19.54% 3.57% 0.98%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)