Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Kansas | 1 + | |
University of Maryland--College Park | 1 + | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#4 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#4 | Columbia University | 1 + | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#41 | Tulane University | 1 + | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#51 | University of Miami | 1 + | 1 |
#52 | University of Washington | 1 + | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#72 | Baylor University | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#9 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|