Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Harvard College | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
#32 | Tufts University | 1 + |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
LAC #11 | Middlebury College | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#67 | Texas A&M University | 1 + |
#70 | Wofford College | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#72 | Reed College | 1 + |
#72 | Southern Methodist University | 1 + |
LAC #15 | Davidson College | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
#89 | Elon University | 1 + |
LAC #18 | Colgate University | 1 + |
LAC #18 | University of Richmond | 1 + |
#105 | Saint Louis University | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#121 | Temple University | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#151 | Colorado State University | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
#166 | Xavier University | 1 + |
#176 | University of Arkansas | 1 + |
#219 | Keiser University | 1 + |
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 1 + |
LAC #45 | Furman University | 1 + |
#250 | Regis University | 1 + |
LAC #51 | The University of the South | 1 + |
#285 | University of Toledo | 1 + |
#299 | Campbell University | 1 + |
bob jones university | 1 + | |
Catawba College | 1 + | |
Coastal Carolina University | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
College of William and Mary | 1 + | |
Emerson College | 1 + | |
Flagler College | 1 + | |
Francis Marion University | 1 + | |
Georgia Southern University | 1 + | |
Guilford College | 1 + | |
High Point University | 1 + | |
IE University Spain | 1 + | |
Lees-McRae College | 1 + | |
Lynn University | 1 + | |
Missouri Baptist University | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Palm Beach Atlantic University | 1 + | |
Parsons The New School for Design | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
St. Andrews University | 1 + | |
stony brook university, state university of new york | 1 + | |
The Citadel | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of South Carolina: Beaufort | 1 + | |
University of South Carolina: Upstate | 1 + | |
University of Tampa | 1 + | |
University of Tennessee: Chattanooga | 1 + | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 + | |
Winthrop University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2022 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 36 | 47 | 22 | 12 | 22 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#9 | Duke University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 4 | |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | ||||
#14 | Vanderbilt University | 1 + | 1 + | 2 | 4 | ||
#17 | Cornell University | 1 | 1 | ||||
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 | ||||
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#25 | University of Virginia | 1 + | 1 | ||||
#27 | University of Southern California | 1 | 1 | ||||
#28 | Tufts University | 1 + | 1 | ||||
#28 | New York University | 1 + | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#28 | Wake Forest University | 1 | 1 | ||||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of Texas at Austin | 2 | 2 | ||||
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#48 | University of Georgia | 1 | 1 | ||||
#49 | Lehigh University | 1 | 1 | ||||
#49 | Villanova University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | 1 | 3 | ||
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#55 | University of Miami | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#57 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#63 | George Washington University | 1 + | 1 | 1 + | 3 | ||
#68 | Fordham University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | ||||
#68 | Southern Methodist University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#68 | Texas A&M University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Clemson University | 1 + | 5 trúng tuyển | 3 | 1 + | 3 | 13 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#75 | Baylor University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#79 | American University | 1 + | 1 | ||||
#83 | Elon University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Michigan State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Saint Louis University | 1 + | 1 | 2 | |||
#103 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#103 | Temple University | 1 + | 1 | ||||
#103 | University of San Francisco | 1 + | 1 | ||||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 6 trúng tuyển | 4 | 1 + | 12 | |
#117 | Arizona State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | University of Oklahoma | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | Samford University | 1 | 1 | ||||
#136 | Catholic University of America | 1 + | 1 | ||||
#148 | University of Alabama | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
University of Tennessee: Knoxville | 1 + | 2 trúng tuyển | 2 | 5 | |||
Penn State University Park | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | 5 | ||
University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | |||||
College of William and Mary | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2023 | 2022 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 6 | 7 | 3 | 1 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 | ||||
#6 | United States Naval Academy | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Middlebury College | 1 + | 1 | ||||
#13 | Davidson College | 1 + | 1 | 2 | |||
#17 | Colgate University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#22 | University of Richmond | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#38 | Lafayette College | 1 | 1 | ||||
#46 | Furman University | 1 + | 2 trúng tuyển | 3 | 1 + | 7 | |
#50 | The University of the South | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 | 6 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
World History Lịch sử thế giới
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Chess Club
|
Zonta Club
|
Environmental Club
|
Student Council
|
Quiz Bowl Trivia Club
|
Prefect Ambassadorship
|
Chess Club
|
Zonta Club
|
Environmental Club
|
Student Council
|
Quiz Bowl Trivia Club
|
Prefect Ambassadorship
|
Global Citizenship Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Rotary Interact Club
|
Book Club
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|