Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #40 | Whitman College | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
Furman University | 1 + | |
Iowa State University | 1 + | |
North Carolina State University--Raleigh | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
SUNY--Stony Brook | 1 + | |
University of California--Berkeley | 1 + | |
University of Texas--Austin | 1 + | |
University of Wisconsin--Madison | 1 + | |
Virginia Tech | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | ||
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#46 | Whitman College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|