Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + |
LAC #18 | Haverford College | 1 + |
#151 | Duquesne University | 1 + |
LAC #31 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #31 | Kenyon College | 1 + |
Elizabethtown College | 1 + | |
Harrisburg Area Community College | 1 + | |
Millersville University of Pennsylvania | 1 + | |
Oberlin College | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2019 | 2018 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 12 | 23 | 5 | 9 | ||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 | ||||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | ||||
#17 | Rice University | 1 + | 1 | ||||
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | ||||
#25 | University of Virginia | 1 | 1 | ||||
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 | ||||
#28 | New York University | 1 + | 1 | 2 | |||
#28 | Wake Forest University | 1 + | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#34 | University of Rochester | 1 | 1 | ||||
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of California: Davis | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#42 | Brandeis University | 1 + | 1 | ||||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Boston University | 1 + | 1 | ||||
#49 | Pepperdine University | 1 + | 1 | ||||
#49 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 + | 2 | |||
#59 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#62 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#62 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | George Washington University | 1 | 1 + | 2 | |||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | ||||
#79 | American University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#79 | North Carolina State University | 1 | 1 | ||||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | University of Vermont | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | Duquesne University | 1 + | 1 | ||||
Penn State University Park | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2019 | 2018 | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 2 | 6 | 2 | 3 | ||
#11 | Washington and Lee University | 1 + | 1 | ||||
#13 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Haverford College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#17 | Smith College | 1 + | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 | ||||
#30 | Kenyon College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#38 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#38 | Union College | 1 + | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#50 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#54 | Gettysburg College | 1 | 1 | ||||
Oberlin College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
Franklin & Marshall College | 1 | 1 |
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB Information Technology in a Global Society IB Kỹ thuật thông tin trong xã hội toàn cầu
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB Information Technology in a Global Society IB Kỹ thuật thông tin trong xã hội toàn cầu
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Math Studies IB Toán cơ bản
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Music IB Âm nhạc
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Quiz Bowl
|
Model United Nations
|
Student Council
|
Literary Magazine
|
Newspaper
|
Diversity Club
|
Quiz Bowl
|
Model United Nations
|
Student Council
|
Literary Magazine
|
Newspaper
|
Diversity Club
|
National Honor Society
|
Tri-M
|
and Tech Club. Upper School students are also involved in performing arts
|
including a student-produced one-act play (fall)
|
All-School Concert (winter)
|
and Upper School musical (fall).
|