Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
LAC #4 | Wellesley College | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#72 | American University | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #35 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Brigham Young University--Provo | 1 | |
Ohio State University--Columbus | 1 | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 | |
Texas A&M University--College Station | 1 | |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of California--Davis | 1 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of California--Los Angeles | 1 | |
University of California--Riverside | 1 | |
University of California--Santa Barbara | 1 | |
University of California--Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado--Boulder | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#17 | Rice University | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 |
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics B Vật lý B
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics B Vật lý B
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|