Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp B-
Học thuật B+
Ngoại khóa B
Cộng đồng B+
Đánh giá C
Trường trung học Guston là một trường đại học dự bị độc lập cho cả nam và nữ, phục vụ cho những học sinh có động lực và năng lực. Trường tạo ra một môi trường học tập đầy thách thức, khuyến khích tư duy phản biện, sự sáng tạo, khả năng quản lý và tự kỷ luật, nhằm thực hành nghệ thuật học tập. Cộng đồng trường học cam kết đạt được tiêu chuẩn cao trong thành tích học tập, hành vi đạo đức và sức khỏe thể chất.
Xem thêm
Trường Gunston Day School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Gunston Day School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$29850
Số lượng học sinh
242
Học sinh quốc tế
9%
Giáo viên có bằng cấp cao
70%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:9
AP
16
Điểm SAT trung bình
1230
Điểm ACT trung bình
26
Sĩ số lớp học
11

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
LAC #4 Swarthmore College 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Emory University 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#32 Tufts University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#48 Hillsdale College 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Rhodes College 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#63 Agnes Scott College 1 +
LAC #13 Smith College 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#68 St. Lawrence University 1 +
#70 Wofford College 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
LAC #15 Grinnell College 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#76 College of Wooster 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#81 Earlham College 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
SUNY University at Binghamton 1 +
#83 University of Iowa 1 +
#85 Lake Forest College 1 +
#85 University of Puget Sound 1 +
#85 Washington College 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 Juniata College 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
#89 University of Delaware 1 +
#89 Ursinus College 1 +
LAC #18 Haverford College 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
#94 Hampden-Sydney College 1 +
#94 Lewis & Clark College 1 +
Auburn University 1 +
#97 Clark University 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Denver 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of Utah 1 +
#107 Randolph-Macon College 1 +
#111 Birmingham-Southern College 1 +
#111 Goucher College 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#111 Susquehanna University 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#120 Hampshire College 1 +
#120 Roanoke College 1 +
LAC #24 Colby College 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Kansas 1 +
#121 University of Vermont 1 +
LAC #25 Bates College 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#130 Eckerd College 1 +
#130 Meredith College 1 +
LAC #27 Colorado College 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 Seattle University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#137 University of Tulsa 1 +
#149 University of Mary Washington 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 James Madison University 1 +
#151 San Diego State University 1 +
LAC #31 Bryn Mawr College 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Ohio University 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#219 University of Maine 1 +
#219 Widener University 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 West Virginia University 1 +
LAC #51 Dickinson College 1 +
LAC #51 The University of the South 1 +
LAC #55 Centre College 1 +
LAC #55 Connecticut College 1 +
#299 Shenandoah University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
Albright College 1 +
Arcadia University 1 +
Art Institute of California: Los Angeles 1 +
Berklee College of Music 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
Bridgewater College 1 +
California College of the Arts 1 +
Catawba College 1 +
Champlain College 1 +
Chesapeake College 1 +
Christopher Newport University 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
College of the Atlantic 1 +
Davis and Elkins College 1 +
Delaware Valley University 1 +
Elmira College 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1 +
Emerson College 1 +
Flagler College 1 +
Florida Gulf Coast University 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
Frostburg State University 1 +
Gardner-Webb University 1 +
Guilford College 1 +
High Point University 1 +
Hood College 1 +
Iowa State University 1 +
Ithaca College 1 +
Jacksonville University 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
long island university-liu post 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Manhattan College 1 +
Massachusetts Maritime Academy 1 +
McDaniel College 1 +
Messiah College 1 +
Mount St. Mary's University 1 +
New England Culinary Institute 1 +
Norwich University 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Otis College of Art and Design 1 +
Palm Beach Atlantic University 1 +
Penn State University Park 1 +
Pratt Institute 1 +
Providence College 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
Roger Williams University 1 +
Rollins College 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Salisbury University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
Southern New Hampshire University 1 +
St. John's College 1 +
Stetson University 1 +
Stevenson University 1 +
SUNY College at Plattsburgh 1 +
SUNY Maritime College 1 +
The Citadel 1 +
Towson University 1 +
Union College 1 +
United States Coast Guard Academy 1 +
United States Merchant Marine Academy 1 +
United States Military Academy 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Lynchburg 1 +
University of Maryland: Baltimore County 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Maryland: Eastern Shore 1 +
University of Nebraska - Lincoln 1 +
University of New Haven 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of Portland 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of Toronto 1 +
Washington & Jefferson College 1 +
Western State Colorado University 1 +
Western Washington University 1 +
Wheaton College 1 +
York College of Pennsylvania 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2022 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 99 66 57
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1
#7 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1
#7 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#10 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#10 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#17 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#18 Columbia University 1 + trúng tuyển 1
#18 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#20 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 Emory University 1 + trúng tuyển 1 2
#25 New York University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#25 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#25 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#25 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#29 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#32 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#32 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#36 University of Rochester 1 + trúng tuyển 2 3
#36 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#38 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#38 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#41 Boston University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#44 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#44 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#44 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1
#44 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#44 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#51 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 2
#51 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#55 University of Miami 1 + trúng tuyển 1
#55 Florida State University 1 + trúng tuyển 1
#55 University of Washington 1 + trúng tuyển 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 3 4
#62 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#62 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#62 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#72 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1 2
#72 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#72 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1
#72 American University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#72 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#77 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 2
#77 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#77 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 2
#77 SUNY University at Stony Brook 1 1
#77 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 2
#83 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1
#83 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 2
#83 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#83 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#89 Elon University 1 + trúng tuyển 1 2
#89 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#89 SUNY University at Buffalo 1 1
#89 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#89 Howard University 1 + trúng tuyển 1
#97 University of Illinois at Chicago 1 1
#97 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#97 Clark University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#97 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 2
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1
#105 University of San Francisco 1 1
#105 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 2
#105 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 2
#105 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#105 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 2
#105 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 2
#105 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#115 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 2
#121 University of Kansas 1 + trúng tuyển 1
#121 Chapman University 1 1
#121 Temple University 1 + trúng tuyển 1 2
#121 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#121 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 2
#127 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 2
#137 University of Tulsa 1 + trúng tuyển 1
#137 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 2
#137 Seattle University 1 + trúng tuyển 1
#137 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1
#137 DePaul University 1 + trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#137 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 2
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1 2
#151 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1
#176 Catholic University of America 1 1
University of Nebraska - Lincoln 1 + trúng tuyển 1
University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 2
College of William and Mary 1 1
Iowa State University 1 + trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2022 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 32 15 23
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1 2
#4 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#6 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#6 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#11 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#13 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#15 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1
#15 Davidson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#18 Haverford College 1 + trúng tuyển 1
#18 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#24 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#25 Bates College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#27 Colorado College 1 + trúng tuyển 1 2
#31 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#31 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#36 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#37 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#37 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#38 Union College 1 + trúng tuyển 1
#39 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 2
#39 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
#45 Furman University 1 + trúng tuyển 1 2
#51 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 2
#51 The University of the South 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#55 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1
#55 Centre College 1 + trúng tuyển 1 2
#60 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#61 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 3
Union College 1 + trúng tuyển 1 2
United States Military Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2

Chương trình học

Chương trình AP

(16)
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Human Geography Địa lý và con người
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Triathlon Ba môn phối hợp
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(17)
Academic Team
Environmental Club
G.S.A. - Gender Spectrum Alliance
Math Club
Chess Club
Diversity Leaders
Academic Team
Environmental Club
G.S.A. - Gender Spectrum Alliance
Math Club
Chess Club
Diversity Leaders
Film & Screenwriting Club
Mock Trial
Science and Engineering
Art "Curators" Club
Business & Investment
Effectrix Literary Magazine
G.I.V.E.
Christian Athletes
Mental Health Awareness
Model UN Technology
Yearbook
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(7)
Art History Lịch sử mỹ thuật
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Pottery Nghệ thuật gốm
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Woodworking Chế tác đồ gỗ
Art History Lịch sử mỹ thuật
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Pottery Nghệ thuật gốm
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Woodworking Chế tác đồ gỗ
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Ngoại ô
IB: Không có
Năm thành lập: 1911
Khuôn viên: 35 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Nổi bật
Trường nội trú
Church Farm School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Saint James School United States Flag

Hỏi đáp về Gunston Day School

Các thông tin cơ bản về trường Gunston Day School.
Gunston Day School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Maryland, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1911, và hiện có khoảng 242 học sinh, với khoảng 9.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.gunston.org.
Trường Gunston Day School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Gunston Day School cung cấp 16 môn AP.

Trường Gunston Day School cũng có 70% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Gunston Day School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Johns Hopkins University, University of Pennsylvania, Duke University và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của Gunston Day School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Gunston Day Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Gunston Day School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Gunston Day School cho năm 2024 là $29,850 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.
Trường Gunston Day School toạ lạc tại đâu?
Trường Gunston Day School toạ lạc tại bang Bang Maryland , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Baltimore, có khoảng cách chừng 32. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Baltimore-Washington International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Gunston Day School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Gunston Day School hiện thuộc nhóm top 900 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Gunston Day School cũng được 5 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Gunston Day School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Gunston Day School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Gunston Day School tại địa chỉ: https://www.gunston.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 410-758-0620.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Gunston Day School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Saints Peter & Paul High School, Key School-MD and Annapolis Area Christian School.

Thành phố chính gần trường nhất là Baltimore. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Baltimore.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Gunston Day School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Gunston Day School là B-.

Đánh giá theo mục của trường Gunston Day School bao gồm:
B- Tốt nghiệp
B+ Học thuật
B Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
C Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Baltimore là một thành phố lớn ở Maryland với lịch sử lâu đời của một cảng biển quan trọng. Pháo đài McHenry, nơi ra đời của bài quốc ca nước Mỹ, “The Star-Spangled Banner,” nằm ở cửa khẩu Cảng Inner của Baltimore. Ngày nay, khu vực bến cảng này có các cửa hàng, nhà hàng hải sản cao cấp và các điểm tham quan như tàu chiến thời Nội chiến USS Constellation và Thủy cung Quốc gia trưng bày hàng ngàn sinh vật biển.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,415
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 9%

Môi trường xung quanh (Centreville, MD)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,250 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 46% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Centreville thấp hơn 51% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/81  
Trung bình 46% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Centreville
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Maryland Hoa Kỳ
47.17% 29.06% 0.20% 6.77% 0.04% 11.81% 4.38% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Baltimore, Maryland (địa điểm gần Centreville nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Baltimore, Maryland cao hơn so với Ho Chi Minh City 118.0%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,800,000₫ (825$) ở Baltimore, Maryland để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)