Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #9 | Carleton College | 1 |
Brock University | 1 | |
Concordia University | 1 | |
Dalhousie University | 1 | |
George Brown College | 1 | |
Humber College | 1 | |
Lakehead University | 1 | |
McGill University | 1 | |
McMaster University | 1 | |
Queen's University | 1 | |
Royal Military College - Canada | 1 | |
Ryerson University | 1 | |
Saint Mary's University | 1 | |
Sheridan College | 1 | |
Simon Fraser University | 1 | |
Trent University | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of Guelph | 1 | |
University of King's College | 1 | |
University of Ontario Institute Technology | 1 | |
University of Ottawa | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
University of Victoria | 1 | |
University of Waterloo | 1 | |
University of Windsor | 1 | |
Western University | 1 | |
Wilfrid Laurier University | 1 | |
York University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#9 | Carleton College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 |
#2 | University of British Columbia | 1 | 1 |
#3 | McGill University | 1 | 1 |
#4 | McMaster University | 1 | 1 |
#8 | University of Ottawa | 1 | 1 |
#9 | University of Waterloo | 1 | 1 |
#10 | Western University | 1 | 1 |
#11 | Simon Fraser University | 1 | 1 |
#12 | Dalhousie University | 1 | 1 |
#13 | University of Victoria | 1 | 1 |
#16 | Queen's University | 1 | 1 |
#17 | York University | 1 | 1 |
#19 | University of Guelph | 1 | 1 |
#21 | Concordia University | 1 | 1 |
#25 | Ryerson University | 1 | 1 |
#28 | University of Ontario Institute Technology | 1 | 1 |
#29 | University of Windsor | 1 | 1 |
#31 | Wilfrid Laurier University | 1 | 1 |
#32 | Lakehead University | 1 | 1 |
#33 | Brock University | 1 | 1 |
#35 | Trent University | 1 | 1 |
#39 | Royal Military College - Canada | 1 | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Skiing Trượt tuyết
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Skiing Trượt tuyết
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Music Âm nhạc
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Photography Nhiếp ảnh
|