Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
LAC #12 | Vassar College | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
LAC #14 | Smith College | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #23 | Macalester College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#16 | Smith College | 1 + | 1 |
#16 | Vassar College | 1 + | 1 |
#27 | Macalester College | 1 + | 1 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|