Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | Duke University | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | St. Mary's College of Maryland | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 + |
#212 | Lipscomb University | 1 + |
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 1 + |
#234 | East Carolina University | 1 + |
#285 | Winston-Salem State University | 1 + |
#299 | Campbell University | 1 + |
Appalachian State University | 1 + | |
Averett University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
Queens University of Charlotte | 1 + | |
University of North Carolina at Asheville | 1 + | |
Wake Technical Community College | 1 + | |
William Peace University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 4 | 6 | ||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#9 | Duke University | 1 + | 1 | ||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 + | 1 + trúng tuyển | 3 |
#28 | Wake Forest University | 1 + | 1 | ||
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 + | 2 | |
#79 | North Carolina State University | 1 + | 1 + | 2 | |
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 1 | ||
#148 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | ||
#38 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#54 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Student Government
|
Drama & Theatre
|
Future Farmers of America (FFA)
|
National Honor Society
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Yearbook
|
Student Government
|
Drama & Theatre
|
Future Farmers of America (FFA)
|
National Honor Society
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Yearbook
|
Student Newsletter
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Art Nghệ thuật
|