Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
North Carolina State University--Raleigh | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
University of Maryland--College Park | 1 + | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 + | |
University of Texas--Austin | 1 + | |
Virginia Tech | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|