Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật B+
Ngoại khóa B+
Cộng đồng A
Đánh giá B-
Trường Glenelg Country là một trường dự bị đại học đồng giáo dục phi tôn giáo, tọa lạc tại quận Howard, Maryland. Ngoài một chương trình về học thuật hiệu quả, trường còn cung cấp các chương trình thể thao, nghệ thuật và phục vụ cộng đồng nổi bật.
Trường Glenelg Country School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$35830
Sĩ số học sinh
780
Học sinh quốc tế
5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
80%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Số môn học AP
21
Điểm SAT
1238
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú PreSchool-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-20222)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Harvard College 1
LAC #1 Williams College 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#10 Northwestern University 1
#12 Dartmouth College 1
#13 Brown University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#29 University of Florida 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#38 University of California: Davis 1
#41 Boston University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
#49 University of Georgia 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 Pepperdine University 1
#55 Trinity University 1
#55 University of Miami 1
#55 University of Washington 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#67 Worcester Polytechnic Institute 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Reed College 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#76 Muhlenberg College 1
#77 Michigan State University 1
#85 Washington College 1
#89 Colorado School of Mines 1
#89 Elon University 1
#89 Juniata College 1
#89 St. Mary's College of Maryland 1
#89 University of Delaware 1
LAC #18 Haverford College 1
#105 Drexel University 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 Saint Louis University 1
#107 Randolph-Macon College 1
#111 Drew University 1
#111 Goucher College 1
#111 Susquehanna University 1
#115 University of South Carolina: Columbia 1
#120 Hampshire College 1
#120 Roanoke College 1
Arizona State University 1
#121 Temple University 1
LAC #25 Bates College 1
#137 George Mason University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Central Florida 1
#137 University of Kentucky 1
#151 Duquesne University 1
#151 James Madison University 1
#151 Oregon State University 1
#151 San Diego State University 1
#151 University of Mississippi 1
#166 University of Hawaii at Manoa 1
#176 Catholic University of America 1
#182 Belmont University 1
#182 Ohio University 1
LAC #37 Bucknell University 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Skidmore College 1
#202 Florida Institute of Technology 1
#212 Lipscomb University 1
#234 East Carolina University 1
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1
#234 West Virginia University 1
LAC #51 Dickinson College 1
LAC #55 Connecticut College 1
#299 Middle Tennessee State University 1
#299 Shenandoah University 1
LAC #61 Gettysburg College 1
American University of Paris 1
Babson College 1
Bucks County Community College 1
Chestnut Hill College 1
College of William and Mary 1
Community College of Baltimore County 1
Elizabethtown College 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1
Emmanuel College 1
Florida Gulf Coast University 1
Florida Southern College 1
Franklin & Marshall College 1
Frostburg State University 1
High Point University 1
Hood College 1
Howard Community College 1
Ithaca College 1
Lebanon Valley College 1
Louisiana State University at Eunice 1
Loyola University Maryland 1
Maryland Institute College of Art 1
McDaniel College 1
McGill University 1
MCPHS University 1
Mercyhurst University 1
Moravian College 1
Mount St. Mary's University 1
Neumann University 1
North Carolina Agricultural and Technical State University 1
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Parsons The New School for Design 1
Penn State University Park 1
Penn State York 1
Pratt Institute 1
Saint Joseph's University 1
Salisbury University 1
Savannah College of Art and Design 1
School of the Art Institute of Chicago 1
Seton Hill University 1
Shepherd University 1
St. John's University 1
Stevenson University 1
The New School College of Performing Arts 1
Towson University 1
United States Coast Guard Academy 1
United States Military Academy 1
University of British Columbia 1
University of Colorado Boulder 1
University of Colorado Colorado Springs 1
University of Colorado Denver 1
University of Maryland: Baltimore County 1
University of Maryland: College Park 1
University of Tampa 1
University of Toronto 1
University of West Florida 1
Xavier University of Louisiana 1
York College of Pennsylvania 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-20222 2019-2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 80 87 86 97 99
#1 Princeton University 1 1
#3 Harvard College 1 1
#7 Duke University 1 1
#9 Northwestern University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#9 Johns Hopkins University 1 1 1 trúng tuyển 3
#9 Brown University 1 1 1 trúng tuyển 3
#12 University of Chicago 1 1 1 trúng tuyển 3
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1
#12 Cornell University 1 1 1 trúng tuyển 3
#15 University of California: Los Angeles 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#18 Dartmouth College 1 1 1 trúng tuyển 3
#18 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1
#20 University of Notre Dame 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#21 University of Michigan 1 1 1 trúng tuyển 3
#22 Georgetown University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#24 Washington University in St. Louis 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#24 Carnegie Mellon University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#24 University of Virginia 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#28 University of California: San Diego 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#28 University of California: Davis 1 1 1 trúng tuyển 3
#28 University of Florida 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#28 University of Southern California 1 1 1 trúng tuyển 3
#33 University of California: Irvine 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#35 New York University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1 trúng tuyển 2
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#40 University of Washington 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#40 Rutgers University 1 1 trúng tuyển 2
#40 Tufts University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#43 Boston University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 University of Rochester 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 University of Georgia 1 1 1 trúng tuyển 3
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#47 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#47 Lehigh University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#51 Purdue University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1
#53 College of William and Mary 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#53 Northeastern University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 Case Western Reserve University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1
#58 University of Connecticut 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#60 Michigan State University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 George Washington University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 Syracuse University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 University of Pittsburgh 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 Villanova University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 University of Miami 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#73 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#73 Tulane University 1 1 2
#73 Indiana University Bloomington 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 1 1 trúng tuyển 3
#76 University of Delaware 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Colorado School of Mines 1 1 1 trúng tuyển 3
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#83 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#86 Clemson University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#89 Fordham University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#89 Temple University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 1 trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 Rochester Institute of Technology 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#104 University of California: Merced 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 Arizona State University 1 1 1 trúng tuyển 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#105 American University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#105 Saint Louis University 1 1
#105 San Diego State University 1 1 1 trúng tuyển 3
#105 University of Colorado Boulder 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#105 George Mason University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#115 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1
#115 Howard University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#115 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 trúng tuyển 1
#115 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 University of Central Florida 1 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#124 James Madison University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#124 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#133 Elon University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#133 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#137 University of Alabama 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#142 University of Alabama at Birmingham 1 trúng tuyển 1
#142 Clarkson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 Virginia Commonwealth University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#142 Oregon State University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 1 trúng tuyển 2
#151 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 Duquesne University 1 1 1 trúng tuyển 3
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#151 Michigan Technological University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#159 University of Kentucky 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#163 University of Mississippi 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#163 Rowan University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#163 St. John's University 1 1 trúng tuyển 2
#170 Mercer University 1 trúng tuyển 1
#170 University of Hawaii at Manoa 1 1 1 trúng tuyển 3
#170 Florida Agricultural and Mechanical University 1 trúng tuyển 1
#178 Ohio University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#178 Catholic University of America 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#185 Samford University 1 trúng tuyển 1
#185 Missouri University of Science and Technology 1 trúng tuyển 1
#195 East Carolina University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#195 University of Louisville 1 trúng tuyển 1
#201 La Salle University 1 trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 1 1 trúng tuyển 3
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 trúng tuyển 1
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 1 1 trúng tuyển 3
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#216 West Virginia University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#227 Widener University 1 trúng tuyển 1
#227 Western Carolina University 1 trúng tuyển 1
#227 Nova Southeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#227 Georgia State University 1 trúng tuyển 1
#236 University of North Dakota 1 trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#236 Lipscomb University 1 1 1 trúng tuyển 3
#236 University of North Florida 1 trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 1 1 trúng tuyển 3
#269 Seattle Pacific University 1 trúng tuyển 1
#280 DeSales University 1 trúng tuyển 1
#280 Old Dominion University 1 trúng tuyển 1
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#280 Hampton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#303 Montana State University 1 trúng tuyển 1
#304 Middle Tennessee State University 1 1 1 trúng tuyển 3
#304 Radford University 1 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 1 trúng tuyển 2
#304 Shenandoah University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#304 University of Indianapolis 1 trúng tuyển 1
#304 University of Hartford 1 trúng tuyển 1
#304 Western Michigan University 1 trúng tuyển 1
#320 Marymount University 1 trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 trúng tuyển 1
#376 Wingate University 1 trúng tuyển 1
#382 Palm Beach Atlantic University 1 trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
Mary Baldwin University 1 trúng tuyển 1
Barry University 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
Ohio State University: Columbus Campus 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
University of Colorado Colorado Springs 1 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-20222 2019-2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 27 27 27 18 20
#1 Williams College 1 1 1 trúng tuyển 3
#3 United States Naval Academy 1 1 1 trúng tuyển 3
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1
#21 Haverford College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#21 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1
#24 Bates College 1 1 2
#25 University of Richmond 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#30 Bucknell University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#38 Skidmore College 1 1 1 trúng tuyển 3
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1
#39 Spelman College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#39 Denison University 1 1 1 trúng tuyển 3
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1
#46 Dickinson College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#46 Connecticut College 1 1 2
#51 St. Olaf College 1 trúng tuyển 1
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1
#59 Trinity University 1 1 1 trúng tuyển 3
#63 Gettysburg College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 Reed College 1 1 2
#70 Muhlenberg College 1 1 1 trúng tuyển 3
#82 St. Mary's College of Maryland 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#82 Juniata College 1 1
#93 Drew University 1 1 trúng tuyển 2
#93 Washington College 1 1 trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#100 Morehouse College 1 trúng tuyển 1
#107 Susquehanna University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#107 Randolph-Macon College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#116 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#116 Hampden-Sydney College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 Goucher College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1
#130 Roanoke College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#139 University of North Carolina at Asheville 1 trúng tuyển 1
#139 Hampshire College 1 1 1 trúng tuyển 3
#146 Albright College 1 trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 1 trúng tuyển 2
#154 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 1
#167 Bridgewater College 1 1
#174 Virginia Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
United States Military Academy 1 1 1 trúng tuyển 3
Oberlin College 1 1 1 trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-20222 2019-2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 3 2 2 5 0
#1 University of Toronto 1 1 trúng tuyển 2
#2 University of British Columbia 1 1 1 trúng tuyển 3
#3 McGill University 1 1 1 trúng tuyển 3
#4 McMaster University 1 trúng tuyển 1
#10 Western University 1 trúng tuyển 1
#14 Laval University 1 trúng tuyển 1
#25 Ryerson University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-20222 2019-2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 0 2 0 0 0
#27 University of York 1 1
#33 University of St. Andrews 1 1

Chương trình học

Chương trình AP

(21)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Latin Tiếng Latin
Statistics Thống kê
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Art History Lịch sử nghệ thuật
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Microeconomics Kinh tế vi mô
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(9)
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Lacrosse Bóng vợt
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(25)
Amnesty International Art
Automotive Badminton
Basketball Board Games Book Club
Business
Chess
Choir
Amnesty International Art
Automotive Badminton
Basketball Board Games Book Club
Business
Chess
Choir
Coloring
Common Ground Community Service Cooking
Dance
Debate
Film Appreciation Four Square
Game Design
Garden
Gender and Sexuality Alliance
Hacky Sack
History
Instrumental Journalism
Knitting
Mindfulness
Painting by Numbers Photography Robotics
Rubik's Cube
School Musical
Stage Combat
Ultimate Frisbee
Volleyball/Spikeball Wellness Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(13)
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
Theater Nhà hát
Choir Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
Theater Nhà hát
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Photography Nhiếp ảnh
Pottery Nghệ thuật gốm
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Video Production Sản xuất video
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1954
Khuôn viên: 90 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo
Mã trường:
TOEFL: 3256
SSAT: 3433
ISEE: 211153

Hỏi đáp về Glenelg Country School

Các thông tin cơ bản về trường Glenelg Country School.
Glenelg Country School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Maryland, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1954, và hiện có khoảng 780 học sinh, với khoảng 5.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.glenelg.org.
Trường Glenelg Country School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Glenelg Country School cung cấp 21 môn AP.

Trường Glenelg Country School cũng có 80% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Glenelg Country School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2018-20222, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Harvard College, Williams College, University of Chicago, Johns Hopkins University và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của Glenelg Country School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Glenelg Country Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Glenelg Country School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Glenelg Country School cho năm 2024 là $35,830 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@glenelg.org .
Trường Glenelg Country School toạ lạc tại đâu?
Trường Glenelg Country School toạ lạc tại bang Bang Maryland , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Baltimore, có khoảng cách chừng 18. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Baltimore-Washington International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Glenelg Country School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Glenelg Country School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 247 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Glenelg Country School cũng được 78 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Glenelg Country School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Glenelg Country School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Glenelg Country School tại địa chỉ: http://www.glenelg.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 410-531-7347.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Glenelg Country School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Chapelgate Christian Academy, Sandy Spring Friends School and Our Lady Of Good Counsel High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Baltimore. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Baltimore.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Glenelg Country School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Glenelg Country School là B+.

Đánh giá theo mục của trường Glenelg Country School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
B+ Học thuật
B+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Baltimore là một thành phố lớn ở Maryland với lịch sử lâu đời của một cảng biển quan trọng. Pháo đài McHenry, nơi ra đời của bài quốc ca nước Mỹ, “The Star-Spangled Banner,” nằm ở cửa khẩu Cảng Inner của Baltimore. Ngày nay, khu vực bến cảng này có các cửa hàng, nhà hàng hải sản cao cấp và các điểm tham quan như tàu chiến thời Nội chiến USS Constellation và Thủy cung Quốc gia trưng bày hàng ngàn sinh vật biển.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,415
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 9%

Môi trường xung quanh (Ellicott City, MD)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,039 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 55% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Ellicott City thấp hơn 59% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/97  
Trung bình 55% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Ellicott City
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Maryland Hoa Kỳ
47.17% 29.06% 0.20% 6.77% 0.04% 11.81% 4.38% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Baltimore, Maryland (địa điểm gần Ellicott City nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Baltimore, Maryland cao hơn so với Ho Chi Minh City 118.0%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,800,000₫ (825$) ở Baltimore, Maryland để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)