Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật B+
Ngoại khóa A
Cộng đồng B+
Đánh giá A-
Gilmour Academy có một lịch sử giảng dạy học sinh quốc tế lâu đời. Học sinh quốc tế đã mang sự đa dạng văn hóa cho nhà trường và trở thành một phần quan trọng của gia đình Gilmour. Tại đây, các em được trải nghiệm các phương pháp giáo dục và bầu không khí văn hóa khác biệt, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và trau dồi kỹ năng toàn diện của mình. Đối với những đứa trẻ thích các môn thể thao trên băng, Gilmour là một sự lựa chọn tuyệt vời. Ở đây có những đội khúc côn cầu trung học hàng đầu của Mỹ, hàng năm có khoảng 300.000 người đến tham quan, tập luyện và thi đấu, và sân băng chuyên nghiệp. Học sinh có thể lựa chọn học tập chăm chỉ để thi vào các trường đại học hàng đầu, hoặc chỉ tập trung bồi dưỡng các kỹ năng toàn diện của mình để vào một trường đại học phù hợp với bản thân mà không bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài.
Xem thêm
Trường Gilmour Academy Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy Gilmour Academy

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$58650
Sĩ số học sinh
770
Học sinh quốc tế
10%
Tỷ lệ giáo viên cao học
77%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Số môn học AP
20
Điểm SAT
1219
Trường đồng giáo dục
Nội trú 9-12

Vietnam

Điểm TOEFL trung bình
80

Hỗ trợ tài chính

Gilmour Academy có hỗ trợ tài chính cho gia đình người Việt Nam không?
Không

Phân tích chi phí
Các trường khác nhau sẽ có cách trình bày tổng chi phí dành cho gia đình khác nhau. Bảng dưới đây giới thiệu chi tiết từng khoản mục và cung cấp cho bạn thông tin tổng quát về chi phí dự kiến tại Gilmour Academy.
Tổng chi phí
$55,530
Thông tin chi tiết
Thứ tự Loại chi phí SChi phí
#1 Học phí & Phí nhập học $55,530 Bắt buộc
#2 Chi phí Sinh viên quốc tế Bắt buộc
#3 Bảo hiểm sức khỏe Bắt buộc
Tổng chi phí: $55,530
* Bắt buộc: Nhà trường yêu cầu học sinh chuẩn bị khoản phí này

Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#19 University of Notre Dame 2
#21 Emory University 2
#23 University of Michigan 2
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 2
#28 Wake Forest University 2
#36 Boston College 2
#42 Boston University 1
#42 Case Western Reserve University 2
#42 University of Wisconsin-Madison 1
LAC #9 Middlebury College 1
#49 Lehigh University 2
#49 Northeastern University 2
#49 Ohio State University: Columbus Campus 6
#49 Purdue University 2
#49 Villanova University 1
#55 Wabash College 1
#59 Syracuse University 1
#63 George Washington University 1
#68 Fordham University 2
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 Southern Methodist University 2
#70 Wofford College 1
#75 Baylor University 1
#75 Clemson University 2
#75 Loyola Marymount University 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#83 Howard University 1
#83 Marquette University 1
#83 Michigan State University 4
#83 Texas Christian University 1
#83 University of Iowa 1
LAC #17 Colgate University 1
#93 University of Denver 2
Auburn University 1
#99 University of Utah 2
#103 Drexel University 1
#103 Loyola University Chicago 2
#103 Miami University: Oxford 4
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 4
#111 Ohio Wesleyan University 1
#117 Rochester Institute of Technology 1
#117 University of South Carolina: Columbia 2
#127 University of Dayton 5
#127 University of Kentucky 1
#136 Catholic University of America 1
#137 University of Alabama 1
#148 University of Cincinnati 9
#151 University of Mississippi 2
#166 Hofstra University 1
#202 Florida Institute of Technology 1
#219 University of Maine 1
#234 West Virginia University 1
#234 Western New England University 1
Bowling Green State University: Firelands College 1
Florida Southern College 1
High Point University 1
John Carroll University 2
Marietta College 2
Mercyhurst University 2
Ohio Northern University 1
Otterbein University 1
Parsons The New School for Design 1
Saint Michael's College 1
University of Toronto 2
Wheaton College 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2021 2014-2018 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 94 66 88 36 23
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 2
#5 Yale University 1 1 2
#6 University of Pennsylvania 1 1
#7 Duke University 1 1 1 trúng tuyển 3
#9 Johns Hopkins University 1 1 trúng tuyển 2
#9 Northwestern University 1 1 2
#9 Brown University 1 1 2
#12 Cornell University 1 1 1 trúng tuyển 3
#12 Columbia University 1 1 2
#12 University of Chicago 1 1
#15 University of California: Berkeley 1 1
#15 University of California: Los Angeles 1 1 1 3
#18 Vanderbilt University 1 1 2
#20 University of Notre Dame 2 1 3 1 trúng tuyển 7
#21 University of Michigan 2 1 2 1 6
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 2 3
#22 Georgetown University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#24 Emory University 2 1 1 1 trúng tuyển 5
#24 University of Virginia 1 1
#24 Washington University in St. Louis 1 1 2
#28 University of Florida 1 1
#28 University of Southern California 1 1 1 trúng tuyển 3
#28 University of California: Davis 1 1 2
#33 Georgia Institute of Technology 1 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1 1 3
#35 New York University 2 1 1 1 trúng tuyển 5
#39 Boston College 2 1 1 1 trúng tuyển 5
#40 Tufts University 1 1 trúng tuyển 2
#43 Boston University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#47 Lehigh University 2 1 1 1 trúng tuyển 5
#47 Wake Forest University 2 1 1 1 trúng tuyển 5
#47 University of Rochester 1 1 trúng tuyển 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 2 4
#47 Texas A&M University 1 1 2
#47 University of Georgia 1 1
#49 Purdue University 2 1 1 1 5
#49 Ohio State University: Columbus Campus 6 1 16 1 24
#53 Northeastern University 2 1 3 1 7
#53 Case Western Reserve University 2 1 1 4
#57 Penn State University Park 1 4 1 6
#60 Michigan State University 4 1 1 trúng tuyển 6
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1
#60 Brandeis University 1 1 2
#67 University of Miami 1 3 1 1 trúng tuyển 6
#67 George Washington University 1 1 2
#67 Syracuse University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#67 University of Pittsburgh 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#67 Villanova University 1 1 2
#73 Tulane University 1 1 trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 1 1 3
#76 SUNY University at Buffalo 1 1
#76 Colorado School of Mines 1 1
#76 Pepperdine University 1 1 2
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 1 trúng tuyển 2
#86 Marquette University 1 1 2
#86 Clemson University 2 2
#89 Southern Methodist University 2 1 3
#89 Temple University 1 1
#89 Fordham University 2 1 1 1 1 trúng tuyển 6
#93 Auburn University 1 1 2
#93 Loyola Marymount University 1 1
#93 University of Iowa 1 1
#93 Baylor University 1 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 3 4
#98 Texas Christian University 1 1 1 3
#98 Drexel University 1 1 1 trúng tuyển 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 4 1 5
#105 University of Colorado Boulder 1 1 2
#105 Arizona State University 1 1
#105 American University 1 1
#115 University of Utah 2 2
#115 University of Arizona 1 1 2
#115 Howard University 1 1
#124 University of South Carolina: Columbia 2 1 3
#124 Fairfield University 1 1
#124 University of Denver 2 1 1 trúng tuyển 4
#124 James Madison University 1 1
#133 University of Vermont 1 1
#133 Elon University 1 2 3
#133 University of Dayton 5 6 11
#133 Miami University: Oxford 4 1 5 1 11
#137 University of Alabama 1 1
#142 University of Cincinnati 9 1 7 17
#142 Loyola University Chicago 2 1 1 4
#151 DePaul University 1 1
#151 Duquesne University 1 1
#159 University of Kentucky 1 1 2
#163 University of Mississippi 2 2
#178 Catholic University of America 1 1 2
#178 Ohio University 7 7
#185 Hofstra University 1 1
#201 Xavier University 1 1
#216 West Virginia University 1 1
#227 Kent State University 1 1
#236 Western New England University 1 1
#236 Belmont University 1 1
#249 University of Maine 1 1
#260 Loyola University New Orleans 1 1
#269 Florida Institute of Technology 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2021 2014-2018 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 7 23 5 9 7
#2 Amherst College 1 1 1 trúng tuyển 3
#4 Wellesley College 1 1 trúng tuyển 2
#4 Swarthmore College 1 1
#9 Bowdoin College 1 1 trúng tuyển 2
#9 Carleton College 1 1
#11 Claremont McKenna College 1 1 2
#11 United States Military Academy 1 1 2
#11 Barnard College 1 1 2
#11 Middlebury College 1 1
#16 Davidson College 1 1
#16 Hamilton College 1 1
#21 Haverford College 1 1
#21 Colgate University 1 1 3 1 1 trúng tuyển 7
#25 Colby College 1 1
#25 University of Richmond 1 1 trúng tuyển 2
#27 College of the Holy Cross 1 1
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1
#30 Bucknell University 1 1
#33 Colorado College 1 1 trúng tuyển 2
#36 Oberlin College 1 1
#39 Denison University 1 1 1 3
#39 Kenyon College 1 1 2
#39 Trinity College 1 1
#39 Pitzer College 1 1
#45 Union College 1 1
#56 Wheaton College 1 1
#59 Wofford College 1 1
#59 Wabash College 1 1
#59 St. Lawrence University 1 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 1
#100 Morehouse College 1 1
#116 Saint Michael's College 1 1
#116 Ohio Wesleyan University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2021 2014-2018 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 2 1 1 0 0
#1 University of Toronto 2 1 3
#3 McGill University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2021 2014-2018 2013-2015 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#3 University College London 1 1

Điểm AP

(2021)
12%
10%
5%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(21)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Statistics Thống kê
Chemistry Hóa học
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Statistics Thống kê
Chemistry Hóa học
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Physics 1 Vật lý 1
Psychology Tâm lý học
Environmental Science Khoa học môi trường
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Seminar Thảo luận chuyên đề
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(16)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Figure Skating Trượt băng nghệ thuật
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Figure Skating Trượt băng nghệ thuật
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(52)
SADD
Cum Laude Society
Honor Council
Music Ministry
National Honor Society
Cartooning Club
SADD
Cum Laude Society
Honor Council
Music Ministry
National Honor Society
Cartooning Club
Gaming Club
International Club
Investment Club
Lancers for Life
Psychology Club
Amateur Radio
ESPN Club
Moot Court
Peace and Justice Club
Peer Tutoring
Ski and Snowboard Club
Speech and Debate
Tobit Ministry
Altar Servers
CAUSE (Catholic Ambassadors United to Serve)
Courage to Act
Digital Media Club
Drama Club
Entrepreneurship Club
Eucharistic Ministers
Global Medicine Initiative
Green Leadership Council (GLC)
Just Write
Lancers for Liberty
Linked Up
Make A Difference (MAD)
Mock Trial
Model UN
Moonshots (Robotics)
Musical Mentors
Spanish Club
Spirit Club
Students 4 Students Supplies
Student Council
The Lance (newspaper)
The Prep (yearbook)
TILT (magazine)
Women in S.T.E.M. (Science
Technology
Engineering and Medicine)
Bold = Clubs
run by studentsAcademic Challenge
Baking for Rainbows
Black Student Alliance
Lectors
Life Teen
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(35)
Acting Diễn xuất
Directing Đạo diễn
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Acting Diễn xuất
Directing Đạo diễn
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Film Phim điện ảnh
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photo Chụp ảnh
Sculpture Điêu khắc
2D Art Nghệ thuật 2D
Writing Môn viết
Color Màu sắc
Drawing Hội họa
Portfolio Bộ sưu tập
3D Art Nghệ thuật 3D
Dance Khiêu vũ
Art Nghệ thuật
Audio Âm thanh
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Design Thiết kế
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Năm thành lập: 1946
Khuôn viên: 144 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 16%
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/13
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo
Mã trường:
TOEFL: 362270
SSAT: 362270
ISEE: 362270

5.0/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 06/02/2023
Tôi rất ấn tượng với trải nghiệm của mình tại học viện Gilmour. Ngay từ khi bước chân vào trường, tôi cảm thấy rất được chào đón. Các cán bộ và giáo viên rất tận tình chăm sóc, giúp đỡ đê bạn trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. Các giảng đường và khuôn viên thực sự rất khang trang. Đi bộ quanh khuôn viên trường đến các giảng đường đều rất thoải mái dễ chịu. Các hoạt động thể thao đa dạng, cơ sở vật chất trong trường rất tốt và các huấn luyện viên rất giỏi. Nhìn chung, tôi rất thích trải nghiệm học tập tại học viện Gilmour, nơi tôi đã có nhiều người bạn tri kỷ mới.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 09/09/2021
"Tôi là học sinh của Gilmour, và điểm số của tôi rất tuyệt! Trường của chúng tôi giống như một gia đình lớn, tất cả các giáo viên và bạn học đều rất tốt bụng, bầu không khí học tập và sinh hoạt ngoại khóa rất thoải mái, hàng ngày tôi đều cảm thấy rất vui, tôi rất biết ơn bản thân mình đã chọn trường này từ ban đầu.
Cơ sở vật chất trong khuôn viên trường rất đầy đủ, có nhà thể chất, bể bơi và sân trượt băng, khuôn viên giống như một công viên lớn, thực sự rất đẹp! Ảnh mình chụp ai cũng tưởng mình được đi du lịch.
Ngoài ra, ký túc xá cũng rất tốt, cơ sở vật chất còn rất mới, tòa nhà ký túc xá có khu ăn nhẹ và phòng thể chất dưới tầng hầm đáp ứng mọi nhu cầu của học sinh ký túc xá. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Gilmour Academy

Các thông tin cơ bản về trường Gilmour Academy.
Gilmour Academy là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Ohio, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1946, và hiện có khoảng 770 học sinh, với khoảng 10.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.gilmour.org.
Trường Gilmour Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Gilmour Academy cung cấp 20 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 10 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường Gilmour Academy cũng có 77% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Gilmour Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 22.61% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 7.83% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 0.87% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Gilmour Academy tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Gilmour Academy bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Gilmour Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Gilmour Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Gilmour Academy cho năm 2024 là $58,650 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@gilmour.org .
Trường Gilmour Academy toạ lạc tại đâu?
Trường Gilmour Academy toạ lạc tại bang Bang Ohio , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Cleveland, có khoảng cách chừng 15. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Cleveland Hopkins International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Gilmour Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Gilmour Academy nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 238 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Gilmour Academy cũng được 81 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Gilmour Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Gilmour Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Gilmour Academy tại địa chỉ: http://www.gilmour.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 440-473-8050.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Gilmour Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Andrews Osborne Academy, Western Reserve Academy and Grand River Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Cleveland. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Cleveland.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Gilmour Academy là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Gilmour Academy là A-.

Đánh giá theo mục của trường Gilmour Academy bao gồm:
A- Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
A- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Gates Mills, OH)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
90 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 96% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của Gates Mills thấp hơn 97% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/1116  
Rất thấp 96% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Gates Mills
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Ohio Hoa Kỳ
75.89% 12.35% 0.16% 2.51% 0.04% 4.42% 4.25% 0.38%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần Gates Mills nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)