Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 + |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 + |
#81 | Earlham College | 1 + |
#103 | Clark University | 1 + |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + |
#117 | University of Vermont | 1 + |
#127 | Clarkson University | 1 + |
LAC #26 | Colorado College | 1 + |
#202 | Springfield College | 1 |
#219 | University of Maine | 1 + |
Eastern Maine Community College | 1 + | |
Endicott College | 1 + | |
Husson University | 1 + | |
Ithaca College | 1 + | |
Maine College of Art | 1 + | |
Maine Maritime Academy | 1 + | |
Parsons The New School for Design | 1 | |
The New School College of Performing Arts | 1 + | |
University of Maine at Farmington | 1 | |
University of Southern Maine | 1 + | |
Wheaton College | 1 + | |
Wheaton College-Norton-MA | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 10 | 11 | 8 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#5 | Yale University | 1 | 1 | |||
#12 | Cornell University | 1 | 1 | |||
#17 | Rice University | 1 + | 1 | |||
#24 | Emory University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 | |||
#35 | New York University | 1 + | 1 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | |||
#39 | Boston College | 1 + | 1 | |||
#40 | University of Washington | 1 + | 1 + | 2 | ||
#43 | Boston University | 1 + | 1 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 | |||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 | |||
#53 | Northeastern University | 2 | 2 | |||
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 | |||
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | |||
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 | |||
#67 | Syracuse University | 1 + | 2 | 3 | ||
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |||
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 + | 1 + | 2 | 5 |
#142 | Clarkson University | 1 + | 1 | |||
#142 | Clark University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 + | 1 | |||
#216 | Springfield College | 1 | 1 | |||
#249 | University of Maine | 1 + | 1 | |||
#361 | Husson University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 2 | 3 | 0 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#16 | Smith College | 1 + | 1 | |||
#33 | Colorado College | 1 + | 1 | |||
#39 | Trinity College | 1 + | 1 | |||
#56 | Wheaton College | 1 + | 1 | |||
#72 | Bard College | 1 + | 1 | |||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 | 1 | |||
#100 | Earlham College | 1 + | 1 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Chess Club
|
Gender & Sexuality Alliance
|
Math Team
|
Poetry Out Loud
|
Student Council
|
Environmental Awareness Club
|
Chess Club
|
Gender & Sexuality Alliance
|
Math Team
|
Poetry Out Loud
|
Student Council
|
Environmental Awareness Club
|
language clubs
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Animation Hoạt hình
|
Drawing Hội họa
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Animation Hoạt hình
|
Drawing Hội họa
|
Illustration Hình minh họa
|
Painting Hội họa
|
Photo Chụp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Architecture Kiến trúc
|
Design Engineering Kỹ thuật thiết kế
|