Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B
Tốt nghiệp B+
Học thuật B-
Ngoại khóa B
Cộng đồng B
Đánh giá B
Tại Gaston Day School, học sinh là trung tâm của chúng tôi. Chúng tôi cố gắng chuẩn bị cho học sinh đạt được thành tích học tập và cuộc sống hữu ích, có trách nhiệm. Gaston cung cấp cho học sinh những trải nghiệm vượt xa chương trình giảng dạy, mang lại cho học sinh những lợi ích lâu dài.
Trường Gaston Day School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Gaston Day School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$21325
Sĩ số học sinh
445
Học sinh quốc tế
14%
Tỷ lệ giáo viên cao học
30%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Quỹ đóng góp
$8.5 triệu
Số môn học AP
9
Điểm SAT
1180
Điểm ACT
25
Kích thước lớp học
15

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Stanford University 1 +
#3 Yale University 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#10 Duke University 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 Emory University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
#32 Tufts University 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#55 Florida State University 1 +
#55 Rhodes College 1 +
#55 University of Miami 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#68 St. Lawrence University 1 +
#70 Wofford College 1 +
#72 American University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#89 Colorado School of Mines 1 +
#89 Elon University 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
Auburn University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 University of Denver 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#120 Roanoke College 1 +
#124 Presbyterian College 1 +
#124 Salem College 1 +
#127 Samford University 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Missouri University of Science and Technology 1 +
#182 University of Houston 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
#219 University of North Carolina at Greensboro 1 +
LAC #45 Furman University 1 +
#234 East Carolina University 1 +
#234 Pace University 1 +
LAC #51 The University of the South 1 +
#263 Bowling Green State University 1 +
#263 Western Carolina University 1 +
LAC #55 Centre College 1 +
#299 Campbell University 1 +
#299 Lincoln Memorial University 1 +
Anderson University 1 +
Appalachian State University 1 +
Augusta University 1 +
Babson College 1 +
Belmont Abbey College 1 +
Catawba College 1 +
Coastal Carolina University 1 +
Coker College 1 +
College of Charleston 1 +
College of William and Mary 1 +
Concordia University 1 +
Delta State University 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1 +
Greensboro College 1 +
High Point University 1 +
Lees-McRae College 1 +
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 +
Marion Military Institute 1 +
Minneapolis College of Art and Design 1 +
Newberry College 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
St. Andrews University 1 +
Sweet Briar College 1 +
The Citadel 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of North Carolina at Pembroke 1 +
University of North Carolina School of the Arts 1 +
University of South Carolina: Beaufort 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
West Virginia Wesleyan College 1 +
Winthrop University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2018-2021 2017-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 58 117 22 41 23
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#3 Harvard College 1 + trúng tuyển 1
#3 Stanford University 1 + 1
#5 Yale University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#7 Duke University 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#9 Johns Hopkins University 1 + 1 1 + 3
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1
#15 University of California: Los Angeles 1 + 1 1 + 3
#15 University of California: Berkeley 1 + 1
#17 Rice University 1 1
#18 Dartmouth College 1 + 1 1 + 3
#18 Vanderbilt University 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#20 University of Notre Dame 1 + 1 1 + 3
#22 Georgetown University 1 1
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#24 Washington University in St. Louis 1 + 1
#24 Emory University 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#24 University of Virginia 1 + 1 1 + 1 + 4
#24 Carnegie Mellon University 1 1
#28 University of California: Davis 1 + 1 1 + 3
#28 University of Southern California 1 1
#28 University of California: San Diego 1 + 1 1 + 1 + 4
#28 University of Florida 1 + 1 2
#33 University of California: Irvine 1 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1
#35 New York University 1 + 1 1 + 1 + 4
#35 University of California: Santa Barbara 1 1
#40 Tufts University 1 + 1 1 + 3
#40 University of Washington 1 1 + trúng tuyển 2
#43 Boston University 1 + 1 1 + 3
#47 Lehigh University 1 + 1 2
#47 Texas A&M University 1 1
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#47 University of Rochester 1 + 1 1 + 3
#47 Wake Forest University 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#47 University of Georgia 1 + 1 2
#51 Purdue University 1 + 1 1 + 3
#53 College of William and Mary 1 + 1 2
#53 Northeastern University 1 1
#53 Florida State University 1 + 1 1 + 3
#53 Case Western Reserve University 1 1
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1
#60 Santa Clara University 1 1
#60 Michigan State University 1 1
#60 North Carolina State University 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#60 Brandeis University 1 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1
#67 Villanova University 1 1
#67 University of Pittsburgh 1 1
#67 Syracuse University 1 + 1 1 + 3
#67 University of Miami 1 + 1 1 + 3
#67 George Washington University 1 + 1 1 + 3
#73 SUNY University at Binghamton 1 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1 1 + 3
#73 Tulane University 1 + 1 1 + 3
#76 Colorado School of Mines 1 + 1 2
#76 Pepperdine University 1 1
#86 Marquette University 1 1
#86 Clemson University 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#89 University of South Florida 1 1
#89 Southern Methodist University 1 1
#89 Temple University 1 1
#93 Auburn University 1 + 1 1 + trúng tuyển 3
#93 Baylor University 1 + 1 2
#98 Drexel University 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#105 Arizona State University 1 1 + trúng tuyển 2
#105 Saint Louis University 1 1
#105 American University 1 + 1 1 + 1 + 4
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + 1 2
#105 University of Colorado Boulder 1 1
#124 University of Denver 1 + 1 1 + 3
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#124 James Madison University 1 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Central Florida 1 1
#133 Elon University 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#133 University of Houston 1 + 1 1 + 3
#137 University of Alabama 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 4
#142 Virginia Commonwealth University 1 1
#142 Loyola University Chicago 1 1
#151 University of Rhode Island 1 1
#151 Seton Hall University 1 1
#159 University of Kentucky 1 1
#163 University of Mississippi 1 + 1 1 + trúng tuyển 3
#170 University of Hawaii at Manoa 1 1
#170 Mercer University 1 1
#178 Drake University 1 1
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 + 1 1 + 1 + 4
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 + 1
#185 Missouri University of Science and Technology 1 + 1 1 + 3
#185 Samford University 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#185 Bradley University 1 1
#195 East Carolina University 1 + 1 1 + 3
#195 University of Tulsa 1 1 + 2
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + 1 2
#201 The New School College of Performing Arts 1 1
#201 Xavier University 1 1
#216 University of Massachusetts Boston 1 1
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 + 1 1 + 3
#216 West Virginia University 1 1
#227 Western Carolina University 1 + 1 1 + 1 + 4
#236 Belmont University 1 + 1 1 + 1 + 4
#249 Pace University 1 + 1 2
#260 Winston-Salem State University 1 1
#269 Lincoln Memorial University 1 + 1 1 + 1 + 4
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 1
#280 Hampton University 1 1
#280 Bowling Green State University 1 + 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 1
#304 Middle Tennessee State University 1 1
#320 Campbell University 1 + 1 2
#320 East Tennessee State University 1 1
#332 Marshall University 1 + 1
#332 Augusta University 1 + 1 2
#356 Gardner-Webb University 1 1
#361 University of Montana 1 1
#376 Wingate University 1 1
#382 Palm Beach Atlantic University 1 1
University of California: Santa Cruz 1 1
University of California: Merced 1 1
Brenau University 1 + trúng tuyển 1
University of Nebraska - Lincoln 1 1 + 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + 1 2
University of California: Riverside 1 1
Mary Baldwin University 1 1
Penn State University Park 1 1 + 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 1
University of Maryland: College Park 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2018-2021 2017-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 15 40 2 12 8
#3 United States Naval Academy 1 + 1
#11 Wesleyan University 1 1
#11 Middlebury College 1 1
#11 Grinnell College 1 1
#16 Davidson College 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#21 Washington and Lee University 1 1 + trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 + 1 1 + 3
#25 Colby College 1 1
#30 Bucknell University 1 1
#30 Bryn Mawr College 1 1
#33 Colorado College 1 1
#35 Franklin & Marshall College 1 1
#38 Skidmore College 1 1
#39 Denison University 1 + 1 2
#39 Kenyon College 1 + 1
#46 Dickinson College 1 1
#46 Whitman College 1 1
#46 Furman University 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#46 DePauw University 1 1
#51 The University of the South 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#51 Centre College 1 + 1 1 + 3
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 + 1 1 + 1 + trúng tuyển 4
#56 soka university of america 1 1
#59 Wofford College 1 + 1 1 + 1 + 1 + trúng tuyển 5
#59 St. Lawrence University 1 + 1 1 + 3
#63 Agnes Scott College 1 + trúng tuyển 1
#116 Hampden-Sydney College 1 1
#121 Transylvania University 1 1
#124 Hollins University 1 1
#130 Roanoke College 1 + 1 1 + 3
#130 Meredith College 1 1
#130 Eckerd College 1 1
#139 University of North Carolina at Asheville 1 + 1 1 + 3
#139 Presbyterian College 1 + 1 2
#139 Salem College 1 + 1 1 + 3
#167 Bridgewater College 1 1
#167 Guilford College 1 1
#180 Sweet Briar College 1 + 1 1 + 3
#181 Tougaloo College 1 1
#182 ave maria university 1 1
United States Military Academy 1 1
Young Harris College 1 1
Warren Wilson College 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2018-2021 2017-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#1 University of Toronto 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2018-2021 2017-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#3 University College London 1 1

Điểm AP

(2023)
86%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(9)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Physics 2 Vật lý 2
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(9)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(5)
Chess Club (2nd - 8th)
Cheer and Dance (PK - 4th)
Tennis Club Session 1 (K - 8th)
Tennis Club Session 2 (K - 8th)
Tennis Club Session 3 (K - 8th)

Khóa học nghệ thuật

(10)
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Piano Piano
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Jazz Nhạc jazz
Piano Piano
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Portfolio Bộ sưu tập
Printmaking In ấn
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: K-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1967
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: ISEE

Hỏi đáp về Gaston Day School

Các thông tin cơ bản về trường Gaston Day School.
Gaston Day School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Bắc Carolina, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1967, và hiện có khoảng 445 học sinh, với khoảng 14.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.gastonday.org/.
Trường Gaston Day School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Gaston Day School cung cấp 9 môn AP.

Trường Gaston Day School cũng có 30% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Gaston Day School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Stanford University, Yale University, Johns Hopkins University, Duke University và Dartmouth College.
Yêu cầu tuyển sinh của Gaston Day School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Gaston Day Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Gaston Day School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Gaston Day School cho năm 2024 là $21,325 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại Dhobson@gastonday.org .
Trường Gaston Day School toạ lạc tại đâu?
Trường Gaston Day School toạ lạc tại bang Bang Bắc Carolina , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Charlotte, có khoảng cách chừng 16. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Charlotte Douglas International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Gaston Day School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Gaston Day School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 295 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Gaston Day School cũng được 61 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Gaston Day School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Gaston Day School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Gaston Day School tại địa chỉ: http://www.gastonday.org/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 704-864-7744.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Gaston Day School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Gaston Christian School, Westminster Catawba Christian School and Charlotte Catholic High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Charlotte. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Charlotte.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Gaston Day School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Gaston Day School là B.

Đánh giá theo mục của trường Gaston Day School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
B- Học thuật
B Ngoại khóa
B Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Charlotte là một thành phố lớn và trung tâm thương mại ở Bắc Carolina. Trung tâm thành phố hiện đại (Uptown) có Bảo tàng Levine ở New South, nơi lưu giữ lịch sử thời hậu Nội chiến ở miền Nam, và các buổi trưng bày khoa học thực hành tại Discovery Place. Uptown còn được biết đến với Đại sảnh Danh vọng NASCAR, nơi tôn vinh môn thể thao đua ô tô thông qua các bộ phim và buổi triển lãm tương tác.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 7,314
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 3%

Môi trường xung quanh (Gastonia, NC)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,726 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 103% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Gastonia thấp hơn 6% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/22  
Rất cao 103% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Gastonia
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
North Carolina Hoa Kỳ
60.46% 20.19% 0.97% 3.26% 0.07% 10.72% 3.90% 0.44%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Charlotte, North Carolina (địa điểm gần Gastonia nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Charlotte, North Carolina cao hơn so với Ho Chi Minh City 139.4%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 23,940,000₫ (906$) ở Charlotte, North Carolina để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)