Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
SUNY University at Binghamton | 1 | |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#89 | University of Vermont | 1 |
LAC #19 | Colgate University | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 |
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 |
#21 | Colgate University | 1 | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|