Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#26 | University of Virginia | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#25 | University of Richmond | 1 + | 1 |
Calculus BC Giải tích BC
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|