Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#47 | University of Florida | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
#96 | Saint Louis University | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #23 | Oberlin College | 1 |
LAC #25 | Bryn Mawr College | 1 |
LAC #25 | Kenyon College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | ||
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#28 | University of Florida | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#23 | Oberlin College | 1 | 1 |
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|