Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Northeastern University | 3 |
#51 | Purdue University | 1 |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 2 |
#63 | Lawrence University | 1 |
#72 | American University | 1 |
LAC #15 | Davidson College | 1 |
LAC #15 | Hamilton College | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
#111 | Lycoming College | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
#136 | SUNY College at Purchase | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
Christopher Newport University | 1 | |
College of Charleston | 2 | |
College of William and Mary | 2 | |
Franklin W. Olin College of Engineering | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
SUNY College at Plattsburgh | 1 | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2019 | 2016 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 62 | 111 | 34 | 40 | ||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#17 | Rice University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#22 | Georgetown University | 2 | 2 | ||||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 3 | 5 | 17 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 3 | 4 | |||
#28 | University of California: Davis | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#39 | Boston College | 1 | 2 | 3 | |||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 3 | 1 | 5 | ||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 | 1 trúng tuyển | 5 | 3 | 10 | |
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Georgia | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | 8 | |
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#51 | Purdue University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Northeastern University | 3 | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||||
#53 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 2 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | 3 | 11 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#64 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 2 | 2 | ||||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | 1 | 7 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#73 | Tulane University | 1 | 1 | ||||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | ||||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 3 trúng tuyển | 1 | 4 | |||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#93 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 2 | 6 | |
#98 | University of San Diego | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 | ||||
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 5 | ||
#105 | American University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 | 3 | 9 |
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#124 | University of Denver | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#133 | Elon University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 5 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | ||||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Oregon State University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 | 1 | ||||
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#163 | University of Mississippi | 1 | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 5 | ||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | University of North Carolina at Charlotte | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#195 | East Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Louisville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | West Chester University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | St. Catherine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Wyoming | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Kent State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#304 | Radford University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Shenandoah University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Marymount University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 7 | ||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | |||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2019 | 2016 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 21 | 20 | 1 | 23 | ||
#4 | Wellesley College | 2 | 2 | ||||
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 | 1 | ||||
#11 | Barnard College | 1 | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Davidson College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Hamilton College | 1 | 1 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#25 | Colby College | 1 | 1 | ||||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#33 | Colorado College | 2 | 2 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#38 | Union College | 1 | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 2 | 2 | ||||
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | 7 | |
#46 | Furman University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#51 | The University of the South | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#56 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Wofford College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Virginia Military Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 | 1 | ||||
#75 | Lawrence University | 1 | 1 | ||||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Washington College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#107 | Lycoming College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#107 | Susquehanna University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Hollins University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Eckerd College | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#130 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#139 | SUNY College at Purchase | 1 | 1 | ||||
#139 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#154 | University of Mary Washington | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#167 | Guilford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Riding Cưỡi ngựa
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Riding Cưỡi ngựa
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Activities Committee
|
Afternoon Delights (singing)
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
Athletic Association
|
Banneker Buddies
|
Activities Committee
|
Afternoon Delights (singing)
|
Art Club
|
Astronomy Club
|
Athletic Association
|
Banneker Buddies
|
Blue Planet Society
|
CAPS Tour Guides
|
Chimera Literary Magazine
|
Chinese Language Club
|
Chorale
|
Coffee House
|
Cooking Club
|
Current Events & Debate
|
Drama Club
|
Float Committee
|
Fox / Hound Officers
|
Foxcroft Christian Fellowship
|
International Club
|
Lab Rats
|
Math Club
|
Middleburg Humane Foundation
|
Octet
|
Outing Club
|
RhythmNation
|
Riding Club
|
Riding Monitor
|
School Council
|
Soggie Cheerios (singing)
|
Special Friends
|
Tally Ho! Yearbook
|
Whippers In
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Vocal Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
Vocal Thanh nhạc
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Production Sản xuất video
|
Audition Thử âm
|