Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#10 | Northwestern University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#51 | Lehigh University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#51 | Villanova University | 1 |
#55 | Florida State University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#68 | Kalamazoo College | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
SUNY University at Binghamton | 1 | |
#83 | University of Iowa | 1 |
#84 | Bennington College | 1 |
#85 | Lake Forest College | 1 |
#97 | Clark University | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#107 | Whittier College | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
#120 | Hampshire College | 1 |
LAC #24 | Colby College | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Temple University | 1 |
#121 | University of Vermont | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#137 | University of New Hampshire | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | University of Cincinnati | 1 |
LAC #31 | Bryn Mawr College | 1 |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 |
#166 | California State University: Fullerton | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
LAC #37 | Bucknell University | 1 |
LAC #39 | Lafayette College | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
LAC #51 | Dickinson College | 1 |
#285 | University of New England | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
Babson College | 1 | |
Beal College | 1 | |
Blackburn College | 1 | |
Bridgewater State University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Endicott College | 1 | |
Iowa State University | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Keene State College | 1 | |
Lesley University | 1 | |
Maine College of Art | 1 | |
Maine Maritime Academy | 1 | |
Massasoit Community College | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Middlesex University | 2 | |
Nazareth College | 2 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
parsons school of design | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Plymouth State University | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Providence College | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Saint Michael's College | 1 | |
Salem State University | 1 | |
soka university of america | 1 | |
Thomas College | 1 | |
University of Bridgeport | 1 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 | |
University of New Haven | 1 | |
University of Southern Maine | 1 | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Westfield State University | 1 | |
Westminster College | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2021 | 2012-2016 | 2012-2015 | 2012-2014 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 62 | 59 | 1697 | 25 | 68 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 13 | 1 | 16 | |
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 15 | 17 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 21 | 1 | 21 | 44 | |
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 21 | 1 | 20 | 44 |
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 23 | 1 | 25 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 25 | 1 | 28 | |
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 25 | 1 | 28 | |
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 35 | 1 | 37 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 32 | 1 | 34 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 31 | 1 | 34 | |
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 42 | 44 | ||
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 62 | 63 | |||
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 40 | 1 | 43 | |
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 33 | 1 | 36 | |
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 27 | 1 | 27 | 56 | |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 42 | 1 | 45 | |
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 38 | 1 | 41 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 35 | 1 | 38 | |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 85 | 86 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 42 | 44 | ||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 48 | 1 | 51 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 62 | 1 | 64 | ||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 58 | 1 | 61 | |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 88 | 89 | |||
#76 | University of Delaware | 1 | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 54 | 1 | 57 | |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 68 | 1 | 71 | |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 58 | 1 | 61 | |
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 71 | 73 | ||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 95 | 97 | ||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 71 | 1 | 74 | |
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 88 | 89 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 85 | 87 | ||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 88 | 90 | ||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 76 | 78 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#389 | University of Bridgeport | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2021 | 2012-2016 | 2012-2015 | 2012-2014 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | 8 | 158 | 4 | 36 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 19 | 1 | 18 | 39 | |
#24 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 19 | 21 | ||
#25 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 15 | 1 | 18 | 36 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#30 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 35 | 37 | ||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 32 | 1 | 35 | |
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 37 | 39 | ||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | soka university of america | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Kalamazoo College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Lake Forest College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Saint Anselm College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Saint Michael's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2018-2021 | 2012-2016 | 2012-2015 | 2012-2014 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#71 | Middlesex University | 2 trúng tuyển | 2 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB History of the Americas IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Art IB Nghệ thuật
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
American Sign
|
Language
|
Art Club
|
Asian Culture
|
Chess Club
|
Civil Rights Team
|
American Sign
|
Language
|
Art Club
|
Asian Culture
|
Chess Club
|
Civil Rights Team
|
Environmental Club
|
French Club
|
Gamers Club
|
History Club
|
JMG
|
Key Club
|
Latin Club
|
Math Team
|
National Honor Society
|
Peer Mediators
|
Photography
|
Robotics
|
Spanish Club
|
Student Council
|
Student Tech Team
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Percussion Bộ gõ
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Film Phim điện ảnh
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Tech Design Thiết kế kỹ thuật
|