Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#23 | University of Southern California | 4 |
#32 | New York University | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 9 |
#61 | University of Georgia | 2 |
#66 | Fordham University | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
#72 | Baylor University | 7 |
#75 | Colorado School of Mines | 1 |
#82 | University of Iowa | 2 |
#86 | University of Tulsa | 1 |
#96 | University of Alabama | 6 |
LAC #43 | Trinity College | 2 |
Auburn University | 2 | |
Furman University | 2 | |
Indiana University--Bloomington | 2 | |
Ohio State University--Columbus | 2 | |
Texas A&M University--College Station | 8 | |
University of Colorado--Boulder | 2 | |
University of Texas--Austin | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 4 | 4 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#47 | University of Georgia | 2 | 2 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 9 | 9 |
#93 | University of Iowa | 2 | 2 |
#93 | Baylor University | 7 | 7 |
#96 | University of Alabama | 6 | 6 |
#195 | University of Tulsa | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 2 | 2 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|