Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Auburn University | 1 | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
Texas A&M University--College Station | 1 | |
University of Colorado--Boulder | 1 | |
University of Nebraska--Lincoln | 1 | |
University of Texas--Austin | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#17 | Rice University | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|