Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A
Học thuật A
Ngoại khóa A-
Cộng đồng C
Đánh giá B
Thành lập vào năm 1970, Forsyth Country Day School là là một trường đồng giáo dục độc lập phi tôn giáo. Điểm độc đáo của trường nằm ở quy mô nhỏ, đội ngũ giáo viên và học sinh ngày càng đa dạng, lực lượng giáo viên và thiết bị giảng dạy chất lượng cao, môi trường ấm áp và các khóa học cường độ cao. Kỳ vọng của nhà trường đối với mỗi học sinh luôn giống nhau: cung cấp cho học sinh kinh nghiệm sống, khởi động cuộc hành trình không ngừng khám phá của các em để gặt hái thành công và cuộc sống hạnh phúc. Nhà trường hướng dẫn, truyền đạt kinh nghiệm và hỗ trợ học sinh, để mỗi học sinh có thể phát triển toàn diện về mọi mặt như trí tuệ, khả năng sáng tạo, kỹ năng giao tiếp xã hội và thể chất. Trường luôn tuân thủ phương châm: tự hào, tự do, trách nhiệm, nhấn mạnh tinh thần trách nhiệm và tự do cá nhân của mọi người.
Xem thêm
Trường Forsyth Country Day School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$27560
Sĩ số học sinh
800
Học sinh quốc tế
12.6%
Tỷ lệ giáo viên cao học
0%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:12
Quỹ đóng góp
$10.8 triệu
Số môn học AP
23
Điểm SAT
1230
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú K-12

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2018-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Columbia University 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#5 Yale University 1
LAC #1 Williams College 1
#6 Stanford University 1
#8 University of Pennsylvania 4
#9 Duke University 6
#9 Johns Hopkins University 1
#9 Northwestern University 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Brown University 2
#14 Vanderbilt University 2
#14 Washington University in St. Louis 2
#17 Cornell University 1
#21 Emory University 3
#23 Georgetown University 1
#23 University of Michigan 1
#25 University of Virginia 3
#27 University of Southern California 3
#28 New York University 2
#28 Tufts University 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 19
#28 Wake Forest University 25
#34 University of California: San Diego 2
#34 University of Rochester 2
#36 University of California: Irvine 1
#38 Georgia Institute of Technology 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Texas at Austin 4
#42 Boston University 5
#42 Brandeis University 1
#42 Tulane University 1
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2
#48 University of Georgia 5
#49 Northeastern University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 1
#49 Villanova University 1
#51 Spelman College 2
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1
LAC #11 United States Military Academy 1
LAC #11 Washington and Lee University 9
#57 University of Pittsburgh 1
#59 Syracuse University 2
#59 University of Washington 2
#63 Agnes Scott College 1
#63 George Washington University 1
#63 University of Connecticut 1
LAC #13 Davidson College 7
LAC #13 Grinnell College 2
LAC #13 Hamilton College 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 Southern Methodist University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#70 Wofford College 7
#75 Clemson University 3
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 13
#79 American University 2
#79 North Carolina State University 17
#83 Elon University 8
#83 Howard University 2
#83 Texas Christian University 1
LAC #17 Smith College 1
LAC #17 Wesleyan University 1
#93 University of Denver 1
#94 Hampden-Sydney College 2
Auburn University 1
#103 Miami University: Oxford 2
#103 University of South Florida 1
#104 University of Colorado Boulder 2
#104 University of Tennessee: Knoxville 4
#107 Randolph-Macon College 1
LAC #22 University of Richmond 5
LAC #22 Vassar College 1
#117 Rochester Institute of Technology 2
#117 University of South Carolina: Columbia 3
#117 University of Vermont 3
#120 Roanoke College 2
#124 Salem College 1
#127 Seton Hall University 1
#127 University of Kentucky 2
#127 University of Oklahoma 2
LAC #26 Colorado College 1
#151 Colorado State University 1
#151 University of Mississippi 1
#176 University of Arkansas 1
#182 Ohio University 1
#182 University of Rhode Island 1
#202 University of North Carolina at Wilmington 9
#219 Hampton University 1
#219 University of North Carolina at Charlotte 6
#219 University of North Carolina at Greensboro 3
LAC #46 Furman University 9
#234 East Carolina University 10
LAC #50 The University of the South 2
#263 Montana State University 1
#263 Western Carolina University 1
#285 Winston-Salem State University 1
#299 Campbell University 1
Appalachian State University 26
Belmont Abbey College 2
Berklee College of Music 1
Brevard College 2
Brigham Young University-Idaho 1
Butler University 1
Caldwell Community College and Technical Institute 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
Cape Fear Community College 1
College of Charleston 3
Converse College 1
Emerson College 1
Ferrum College 1
Gardner-Webb University 1
Greensboro College 1
Guilford College 3
High Point University 20
Johnson & Wales University: Providence 1
Lees-McRae College 1
Lenoir-Rhyne University 2
LIM College 1
Marist College 1
North Carolina Wesleyan College 1
Pratt Institute 1
Rollins College 1
Savannah College of Art and Design 2
School of the Art Institute of Chicago 1
southern virginia university 1
Surry Community College 1
The New School College of Performing Arts 1
University of Lynchburg 1
University of Mount Olive 2
University of North Carolina at Asheville 3
University of Toronto 1
Westminster College-Salt Lake City-UT 1
William Peace University 1
Winthrop University 2
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2018-2022 2017-2021 2014-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 233 192 215 156 122
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#3 Stanford University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#5 Yale University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#6 University of Pennsylvania 4 2 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#7 Duke University 6 6 6 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 24
#9 Johns Hopkins University 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#9 Northwestern University 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#9 Brown University 2 2 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#12 Columbia University 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#12 Cornell University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 2 2 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#18 Dartmouth College 1 1 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#20 University of Notre Dame 1 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 7
#21 University of Michigan 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 19 17 17 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 57
#22 Georgetown University 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#24 Emory University 3 3 2 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 14
#24 Washington University in St. Louis 2 1 1 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 University of Virginia 3 3 5 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 17
#28 University of California: Davis 1 1 1 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 9
#28 University of Southern California 3 2 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#28 University of California: San Diego 2 2 2 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#28 University of Florida 1 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 7
#33 University of California: Irvine 1 1 1 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 1 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 9
#35 New York University 2 2 2 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 10
#35 University of California: Santa Barbara 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1
#38 University of Texas at Austin 4 4 2 3 trúng tuyển 13
#39 Boston College 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 6
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1
#40 Tufts University 1 1 1 3
#40 University of Washington 2 2 2 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#43 Boston University 5 4 3 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 18
#47 Wake Forest University 25 20 16 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 67
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2 2 1 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 13 9 9 3 trúng tuyển 34
#47 University of Georgia 5 4 1 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 16
#47 University of Rochester 2 2 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 1 20 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 28
#49 Purdue University 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 Northeastern University 1 1 2 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 10
#53 Case Western Reserve University 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 6
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1
#53 College of William and Mary 1 3 trúng tuyển 4
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#57 Penn State University Park 3 trúng tuyển 3
#58 University of Connecticut 1 1 1 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 9
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1 trúng tuyển 2
#60 North Carolina State University 17 12 21 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 54
#60 Brandeis University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#64 University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 1 3
#67 University of Pittsburgh 1 1 1 3
#67 Villanova University 1 1 3 trúng tuyển 5
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#67 Syracuse University 2 2 1 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 11
#67 George Washington University 1 1 2 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 10
#73 Tulane University 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#73 Indiana University Bloomington 1 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#76 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#79 Brigham Young University 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 1
#84 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#86 Clemson University 3 3 3 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 15
#89 University of South Florida 1 1 1 3
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1
#89 Southern Methodist University 1 1 1 3 trúng tuyển 6
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#91 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Auburn University 1 1 2 3 trúng tuyển 7
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 2 1 1 4
#98 Drexel University 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#98 Texas Christian University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#105 University of Colorado Boulder 2 1 3
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 University of Tennessee: Knoxville 4 2 1 7
#105 American University 2 2 2 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 12
#105 Arizona State University 1 3 trúng tuyển 4
#115 Howard University 2 1 1 1 trúng tuyển 5
#124 University of Denver 1 1 1 trúng tuyển 3
#124 University of South Carolina: Columbia 3 3 2 3 trúng tuyển 11
#124 University of Oklahoma 2 2 2 1 trúng tuyển 7
#133 University of Vermont 3 3 3 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 15
#133 Miami University: Oxford 2 2 2 6
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1
#133 Elon University 8 7 9 3 trúng tuyển 27
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 1 trúng tuyển 2
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 1
#151 Seton Hall University 1 1 1 3
#151 University of Rhode Island 1 1 1 3
#159 University of Kentucky 2 1 1 3 trúng tuyển 7
#163 University of Mississippi 1 1
#178 Ohio University 1 1 1 3
#178 University of North Carolina at Charlotte 6 6 6 18
#178 University of Arkansas 1 1 1 3
#185 Samford University 1 trúng tuyển 1
#195 East Carolina University 10 6 6 22
#201 University of North Carolina at Wilmington 9 8 6 23
#201 The New School College of Performing Arts 1 1 1 3
#216 University of North Carolina at Greensboro 3 3 4 10
#227 Western Carolina University 1 1 2
#260 Winston-Salem State University 1 1 1 3
#280 Hampton University 1 1
#303 Montana State University 1 1
#320 Campbell University 1 1
#320 East Tennessee State University 1 1
#356 Gardner-Webb University 1 1 2
#376 Wingate University 1 1
Liberty University 1 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2018-2022 2017-2021 2014-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 64 51 55 30 26
#1 Williams College 1 1 1 3
#3 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1
#9 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#11 Middlebury College 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#11 Wesleyan University 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#11 United States Military Academy 1 1 2
#11 Barnard College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Grinnell College 2 2 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#16 Hamilton College 1 1 2
#16 Smith College 1 1 1 3
#16 Davidson College 7 6 6 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 25
#16 Vassar College 1 1 1 1 trúng tuyển 4
#21 Washington and Lee University 9 7 8 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 30
#21 Haverford College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Bates College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 5 5 6 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 22
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#33 Colorado College 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#33 Oberlin College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 Franklin & Marshall College 1 1 trúng tuyển 2
#39 Spelman College 2 2 1 5
#39 Kenyon College 1 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#46 Furman University 9 8 10 3 trúng tuyển 30
#46 Whitman College 1 trúng tuyển 1
#51 The University of the South 2 1 1 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#59 Wofford College 7 6 4 17
#63 Agnes Scott College 1 1 1 3
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1
#107 Randolph-Macon College 1 1
#116 Hampden-Sydney College 2 2 2 6
#130 Roanoke College 2 1 1 4
#130 Meredith College 1 1
#139 Salem College 1 1
#139 University of North Carolina at Asheville 3 2 2 7
#154 University of Mary Washington 1 1
#167 Guilford College 3 2 2 7
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2018-2023 2018-2022 2017-2021 2014-2019 2014-2018 Tổng số
Tất cả các trường 1 1 0 0 0
#1 University of Toronto 1 1 2

Điểm AP

(2019-2021)
Học sinh làm bài thi AP
238
Tổng số bài thi thực hiện
1195
57%
22%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(23)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science A Khoa học máy tính A
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
European History Lịch sử châu Âu
Environmental Science Khoa học môi trường
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(40)
Computer Science Club
Cultural Diversity Club
Current Event Club
DJ Club
Ending Hunger Together
Engineering Club
Computer Science Club
Cultural Diversity Club
Current Event Club
DJ Club
Ending Hunger Together
Engineering Club
FCDS Book Club
Film Club
Fishing Club
Forsyth Feminist Society
Forsyth Debate club
Fury Flyer
Fury Writers' Roundtable
General Art Club
Girls' Service Club
Glee Club
International Culture Club
Investment Club
Kids Matter
Life Sciences Club
Mock Trial
NAL
New Life
Project Pearl
Recycling Club
Ronald McDonald Club
Social Issues Awareness
Spirit Club
Squash Club
YAG
You Can Change the World
Young Americans for Freedom
Food Drive for Second Harvest Food Bank
Ronald McDonald House
American Red Cross Blood Drive
SCAN
Campus Clean Up Day
Box City
Turkey Craft Kits
Book Buddies
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(9)
Music Âm nhạc
Singing Ca hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Music Âm nhạc
Singing Ca hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Pottery Nghệ thuật gốm
Architecture Kiến ​​​​trúc
Design Thiết kế
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1970
Khuôn viên: 85 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 14/03/2018
Năm nay, 2 học sinh tốt nghiệp lớp 12 đều là học sinh quốc tế và lần lượt được nhận vào MIT và Brown trong giai đoạn Xét tuyển sớm.

Hỏi đáp về Forsyth Country Day School

Các thông tin cơ bản về trường Forsyth Country Day School.
Forsyth Country Day School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Bắc Carolina, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1970, và hiện có khoảng 800 học sinh, với khoảng 12.60% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.fcds.org/page#.
Trường Forsyth Country Day School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Forsyth Country Day School cung cấp 23 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 57 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Học sinh trường Forsyth Country Day School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 19.32% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 5.56% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 2.42% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Forsyth Country Day School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Forsyth Country Day School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Forsyth Country Day Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Forsyth Country Day School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Forsyth Country Day School cho năm 2024 là $27,560 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@fcds.org .
Trường Forsyth Country Day School toạ lạc tại đâu?
Trường Forsyth Country Day School toạ lạc tại bang Bang Bắc Carolina , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Charlotte, có khoảng cách chừng 65. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Charlotte Douglas International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Forsyth Country Day School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Forsyth Country Day School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 235 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Forsyth Country Day School cũng được 83 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Forsyth Country Day School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Forsyth Country Day School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Forsyth Country Day School tại địa chỉ: https://www.fcds.org/page# hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 336-945-3151.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Forsyth Country Day School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Calvary Baptist Day School, Salem Academy and Westchester Country Day School.

Thành phố chính gần trường nhất là Charlotte. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Charlotte.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Forsyth Country Day School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Forsyth Country Day School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Forsyth Country Day School bao gồm:
A Tốt nghiệp
A Học thuật
A- Ngoại khóa
C Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Charlotte là một thành phố lớn và trung tâm thương mại ở Bắc Carolina. Trung tâm thành phố hiện đại (Uptown) có Bảo tàng Levine ở New South, nơi lưu giữ lịch sử thời hậu Nội chiến ở miền Nam, và các buổi trưng bày khoa học thực hành tại Discovery Place. Uptown còn được biết đến với Đại sảnh Danh vọng NASCAR, nơi tôn vinh môn thể thao đua ô tô thông qua các bộ phim và buổi triển lãm tương tác.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 7,314
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 3%

Môi trường xung quanh (Lewisville, NC)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,688 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 27% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Lewisville thấp hơn 43% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/60  
Trung bình 27% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Winston Salem
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
North Carolina Hoa Kỳ
60.46% 20.19% 0.97% 3.26% 0.07% 10.72% 3.90% 0.44%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Charlotte, North Carolina (địa điểm gần Lewisville nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Charlotte, North Carolina cao hơn so với Ho Chi Minh City 139.4%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 23,940,000₫ (906$) ở Charlotte, North Carolina để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)