Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $55,800 Bắt buộc |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
#3 | Ăn uống | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $55,800 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#21 | Emory University | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#47 | University of Florida | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#75 | Clark University | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 |
#96 | Florida State University | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | 10 | ||
#24 | Emory University | 1 | 1 | |
#28 | University of Florida | 1 | 1 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | |
#35 | New York University | 1 | 1 | |
#47 | University of Georgia | 1 | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 | |
#53 | Florida State University | 1 | 1 | |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | 2 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | |
#67 | University of Miami | 1 | 1 | |
#93 | University of Iowa | 1 | 1 | |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 | 1 | 2 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Biology Sinh học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Swimming Bơi lội
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Gardening Club
|
Robotics
|
Art Club
|
Sustainability Club
|
Soccer Club
|
Chess Club
|
Gardening Club
|
Robotics
|
Art Club
|
Sustainability Club
|
Soccer Club
|
Chess Club
|
International Club
|
Drama Club
|
Cheerleading Club
|
Softball/Baseball Club
|
Girls Empowered Club
|
Movie Club
|
Armenian Culture Club
|
Mandarin Club
|
Cheer Club
|
Ambassador Club
|
Entrepreneur Club
|
Junior Achievement
|
Surf Club
|
Golf Club
|
Gaming Club
|
Acting Diễn xuất
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Acting Diễn xuất
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|