Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật A
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá B+
Chúng tôi cam kết xây dựng một môi trường tràn đầy sự quan tâm, nơi mà mỗi cá nhân đều được tạo điều kiện tốt nhất để theo đuổi sự vượt trội, tiếp nhận "tinh thần thúc đẩy" của Flint Hill School. Mục tiêu cốt lõi của trường là xây dựng một môi trường kích thích học sinh, tôn trọng sự khác biệt của mỗi cá nhân về nhận thức xã hội, tài năng, chủng tộc và tín ngưỡng, đồng thời cùng nhau trải nghiệm cuộc sống thông qua các hoạt động tại trường. Flint Hill School mang đến những trải nghiệm không chỉ vì mục tiêu giúp các em bước vào ngưỡng cửa của các trường đại học, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa và sự hài lòng suốt đời.
Xem thêm
Trường Flint Hill School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Flint Hill School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$52415
Sĩ số học sinh
1066
Học sinh quốc tế
0.01%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Quỹ đóng góp
$6.4 triệu
Số môn học AP
28
Điểm SAT
1330
Điểm ACT
30
Kích thước lớp học
12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Columbia University 1 +
#9 California Institute of Technology 1 +
#9 Duke University 1 +
#9 Northwestern University 1 +
#14 Washington University in St. Louis 1 +
LAC #3 Swarthmore College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#17 Rice University 1 +
#22 University of California: Berkeley 1 +
#23 Georgetown University 1 +
#23 University of Michigan 1 +
#25 Carnegie Mellon University 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#28 New York University 1 +
#28 Tufts University 1 +
#28 University of California: Santa Barbara 1 +
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#28 Wake Forest University 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#34 University of Rochester 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of California: Irvine 1 +
#38 Georgia Institute of Technology 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#40 College of William and Mary 1 +
#42 Boston University 1 +
#42 Case Western Reserve University 1 +
#42 Tulane University 1 +
#42 University of Wisconsin-Madison 1 +
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
#49 Lehigh University 1 +
#49 Northeastern University 1 +
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 +
#49 Purdue University 1 +
#49 Villanova University 1 +
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#57 Penn State University Park 1 +
#57 University of Pittsburgh 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#59 University of Maryland: College Park 1 +
#59 University of Washington 1 +
#62 Rutgers University 1 +
#63 George Washington University 1 +
#63 Lawrence University 1 +
#63 University of Connecticut 1 +
#63 Worcester Polytechnic Institute 1 +
LAC #13 Hamilton College 1 +
#68 Fordham University 1 +
#68 Indiana University Bloomington 1 +
#68 University of Massachusetts Amherst 1 +
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 +
#70 Virginia Military Institute 1 +
#70 Wofford College 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#75 Baylor University 1 +
#75 Clemson University 1 +
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#79 American University 1 +
#79 North Carolina State University 1 +
LAC #16 Haverford College 1 +
#83 Elon University 1 +
#83 Michigan State University 1 +
SUNY University at Binghamton 1 +
#83 University of California: Riverside 1 +
#85 Washington College 1 +
LAC #17 Barnard College 1 +
LAC #17 Colby College 1 +
LAC #17 Smith College 1 +
LAC #17 Wesleyan University 1 +
#89 Juniata College 1 +
#89 St. Mary's College of Maryland 1 +
#89 Stonehill College 1 +
#89 Ursinus College 1 +
SUNY University at Stony Brook 1 +
#93 University of Delaware 1 +
#93 University of Denver 1 +
#93 University of San Diego 1 +
#94 Hampden-Sydney College 1 +
#99 University of Oregon 1 +
#103 Clark University 1 +
#103 Drexel University 1 +
#103 Loyola University Chicago 1 +
#103 Miami University: Oxford 1 +
#103 Temple University 1 +
#103 University of Arizona 1 +
#103 University of California: Santa Cruz 1 +
#103 University of Illinois at Chicago 1 +
#103 University of San Francisco 1 +
#103 University of South Florida 1 +
#104 University of California: Merced 1 +
#104 University of Colorado Boulder 1 +
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 +
LAC #22 University of Richmond 1 +
#111 Goucher College 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#115 Fairfield University 1 +
Arizona State University 1 +
#117 Rochester Institute of Technology 1 +
#117 University of South Carolina: Columbia 1 +
#117 University of Vermont 1 +
#120 Roanoke College 1 +
#122 Chapman University 1 +
LAC #25 Bates College 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#127 DePaul University 1 +
#127 University of Kentucky 1 +
#130 Eckerd College 1 +
LAC #27 Macalester College 1 +
#136 University of New Hampshire 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
#148 Duquesne University 1 +
#148 San Diego State University 1 +
#148 University of Cincinnati 1 +
#149 University of Mary Washington 1 +
LAC #30 Bryn Mawr College 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 James Madison University 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Kansas State University 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
LAC #36 Oberlin College 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Houston 1 +
#182 University of Louisville 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #38 Bucknell University 1 +
LAC #38 Franklin & Marshall College 1 +
LAC #38 Lafayette College 1 +
LAC #38 Skidmore College 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#219 University of North Carolina at Greensboro 1 +
LAC #45 Union College 1 +
LAC #46 Furman University 1 +
LAC #46 Trinity College 1 +
#234 East Carolina University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 University of Hartford 1 +
#234 West Virginia University 1 +
LAC #50 Connecticut College 1 +
LAC #50 Dickinson College 1 +
#263 Florida Atlantic University 1 +
#299 Marshall University 1 +
#299 Marymount University 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
#299 Shenandoah University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
#317 Alvernia University 1 +
Albright College 1 +
Bentley University 1 +
Champlain College 1 +
Christopher Newport University 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
Durham University 1 +
Fairmont State University 1 +
Fashion Institute of Technology 1 +
High Point University 1 +
Ithaca College 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
long island university-liu post 1 +
Longwood University 1 +
Louisiana State University at Eunice 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Marist College 1 +
Massachusetts College of Art and Design 1 +
McDaniel College 1 +
Monmouth University 1 +
Morehead State University 1 +
North Carolina Central University 1 +
Parsons The New School for Design 1 +
Penn State Abington 1 +
Penn State Altoona 1 +
Penn State Berks 1 +
Penn State Erie, The Behrend College 1 +
Penn State Harrisburg 1 +
Pratt Institute 1 +
Radford University 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
Ringling College of Art and Design 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Saint Leo University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Shepherd University 1 +
Stetson University 1 +
SUNY College of Technology at Canton 1 +
Tilburg University 1 +
University of Amsterdam 1 +
University of Birmingham 1 +
University of Glasgow 1 +
University of Lynchburg 1 +
University of Minnesota: Duluth 1 +
University of Nottingham 1 +
University of Stirling 1 +
University of Tampa 1 +
Virginia Wesleyan University 1 +
Wheaton College 1 +
Winthrop University 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 121 121 95 112 87
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#3 Harvard College 1 + trúng tuyển 1
#3 Stanford University 1 + trúng tuyển 1
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#7 California Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1
#47 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#48 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#57 Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1
#59 University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#83 University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#103 University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#104 University of California: Merced 1 + trúng tuyển 1
#105 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 California State University: Long Beach 1 + trúng tuyển 1
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 George Mason University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#121 Iowa State University 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#124 Florida International University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Central Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 University of Houston 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 University of Cincinnati 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 Clark University 1 + trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 University of Kansas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1
#163 Rowan University 1 + trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#170 Mercer University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 Kansas State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 Ohio University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 + trúng tuyển 1
#178 University of Arkansas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Oklahoma State University 1 + trúng tuyển 1
#195 University of Louisville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#195 East Carolina University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 Florida Atlantic University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#216 West Virginia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 + trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 1 + trúng tuyển 1
#216 Texas Tech University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1
#227 Widener University 1 + trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#260 Loyola University New Orleans 1 + trúng tuyển 1
#260 Regis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#269 Wilkes University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#280 Southern Illinois University Carbondale 1 + trúng tuyển 1
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#296 Alvernia University 1 + trúng tuyển 1
#304 Radford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#304 Shenandoah University 1 + trúng tuyển 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#320 Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#332 Augusta University 1 + trúng tuyển 1
#332 Marshall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#352 Point Park University 1 + trúng tuyển 1
#361 University of Montana 1 + trúng tuyển 1
#361 Clark Atlanta University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
#376 Wingate University 1 + trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 + trúng tuyển 1
Barry University 1 + trúng tuyển 1
Liberty University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of Colorado Colorado Springs 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 44 23 11 36 14
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 1
#11 Claremont McKenna College 1 + trúng tuyển 1
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Davidson College 1 + trúng tuyển 1
#16 Hamilton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 Haverford College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Bates College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 Occidental College 1 + trúng tuyển 1
#36 Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1
#39 Hillsdale College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 Centre College 1 + trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 Wofford College 1 + trúng tuyển 1
#59 St. Lawrence University 1 + trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1
#63 Virginia Military Institute 1 + trúng tuyển 1
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 St. Mary's College of Maryland 1 + trúng tuyển 1
#82 Juniata College 1 + trúng tuyển 1
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 + trúng tuyển 1
#93 Washington College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#107 Randolph-Macon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#107 Susquehanna University 1 + trúng tuyển 1
#112 Bennington College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1
#116 Hampden-Sydney College 1 + trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Roanoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#139 SUNY College at Purchase 1 + trúng tuyển 1
#146 Albright College 1 + trúng tuyển 1
#154 University of Mary Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#167 Guilford College 1 + trúng tuyển 1
#167 Bridgewater College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1
#174 Virginia Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Virginia Union University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#1 University of Toronto 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 5 1 1 0 0
#8 University of Glasgow 1 + trúng tuyển 1
#9 University of Birmingham 1 + trúng tuyển 1
#17 University of Nottingham 1 + trúng tuyển 1
#28 Durham University 1 + trúng tuyển 1
#51 University of Stirling 1 + trúng tuyển 1
#71 Middlesex University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2

Chương trình học

Chương trình AP

(28)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Human Geography Địa lý và con người
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(17)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Climbing Leo núi đá
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Diving Lặn
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Climbing Leo núi đá
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Diving Lặn
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(17)
STUDENT COUNCIL ASSOCIATION
LITERARY MAGAZINE
IDITAROD
MODEL UNITED NATIONS
THE VIEW
BLACK STUDENT UNION
STUDENT COUNCIL ASSOCIATION
LITERARY MAGAZINE
IDITAROD
MODEL UNITED NATIONS
THE VIEW
BLACK STUDENT UNION
HOSTS AND AMBASSADORS
BROADCASTING CLUB
CHESS CLUB
CERAMICS CLUB
CLASSICS CLUB
GAY-STRAIGHT ALLIANCE
JAM CLUB
SERVICE CLUB
CLASS DEANS
ADVISORY PROGRAM
GLOBAL EDUCATION
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(11)
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
String Đàn dây
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
String Đàn dây
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Art Nghệ thuật số
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreSchool-12
Thành thị
ESL: Không có
Năm thành lập: 1956
Khuôn viên: 50 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/13
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: PSAT
Mã trường:
SSAT: 3173

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 18/12/2018
"Về vị trí địa lý: Mặc dù nằm ở hạt Fairfax nhưng khu vực xung quanh trường tương đối vắng vẻ, mất khoảng mười phút lái xe đến Tysons Corner, là trung tâm thương mại lớn nhất gần đó.
Về chất lượng đào tạo: Trường có khoảng 26 môn nâng cao bậc đại học, về cơ bản mỗi môn học bắt buộc đều có lớp Danh dự và các môn học rất phong phú như nhiếp ảnh, sản xuất phim, kinh tế, tâm lý học, sinh học biển, v.v.
Cơ sở vật chất: Sân bóng đá, sân bóng chày, sân bóng đá, đường chạy bộ, 8 sân quần vợt, phòng tập thể dục trong nhà (bóng chuyền và bóng rổ) và phòng tập thể dục. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Flint Hill School

Các thông tin cơ bản về trường Flint Hill School.
Flint Hill School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Virginia, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1956, và hiện có khoảng 1066 học sinh, với khoảng 0.01% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.flinthill.org.
Trường Flint Hill School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Flint Hill School cung cấp 28 môn AP.

Học sinh trường Flint Hill School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2024, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Columbia University, California Institute of Technology, Duke University, Northwestern University và Washington University in St. Louis.
Yêu cầu tuyển sinh của Flint Hill School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Flint Hill Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Flint Hill School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Flint Hill School cho năm 2024 là $52,415 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@flinthill.org .
Trường Flint Hill School toạ lạc tại đâu?
Trường Flint Hill School toạ lạc tại bang Bang Virginia , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Washington, có khoảng cách chừng 16. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Washington Dulles International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Flint Hill School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Flint Hill School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 178 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Flint Hill School cũng được 127 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Flint Hill School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Flint Hill School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Flint Hill School tại địa chỉ: https://www.flinthill.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 703-584-2300.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Flint Hill School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Dominion Christian School-VA, The Fairfax Christian School and Trinity School At Meadow View.

Thành phố chính gần trường nhất là Washington. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Washington.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Flint Hill School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Flint Hill School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Flint Hill School bao gồm:
A- Tốt nghiệp
A Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Washington, DC, thủ đô của nước Mỹ, là một thành phố tinh gọn nằm bên Sông Potomac, tiếp giáp với các tiểu bang Maryland và Virginia. Thành phố nổi tiếng với các di tích và tòa nhà tân cổ điển hùng vĩ - bao gồm cả những công trình mang tính biểu tượng, là trụ sở của 3 cơ quan chính phủ liên bang: Điện Capitol, Nhà Trắng và Tòa án Tối cao. Đây cũng là nơi có các bảo tàng và các địa điểm biểu diễn nghệ thuật nổi tiếng như Kennedy Center.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 0
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 39%

Môi trường xung quanh (Oakton, VA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
834 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 64% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Oakton thấp hơn 76% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/120  
Trung bình 64% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Oakton
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Virginia Hoa Kỳ
58.60% 18.28% 0.22% 7.07% 0.07% 10.53% 4.69% 0.53%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Washington, District of Columbia (địa điểm gần Oakton nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Washington, District of Columbia cao hơn so với Ho Chi Minh City 171.5%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 27,150,000₫ (1,028$) ở Washington, District of Columbia để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)