Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
C
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa B+
Cộng đồng B
Đánh giá N/A
Chúng tôi cung cấp cho học sinh kiến thức, kỹ năng và thói quen tư duy cần thiết để thành công. Giáo viên của chúng tôi tìm ra những phương pháp độc đáo để biến việc học thành hiện thực, khơi dậy niềm đam mê học tập của học sinh và mong muốn trở thành những người học suốt đời.
Trường First Presbyterian Day School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm First Presbyterian Day School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$18435
Số lượng học sinh
791
Học sinh quốc tế
3%
Giáo viên có bằng cấp cao
71%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:9
AP
18
Điểm SAT trung bình
1135
Điểm ACT trung bình
23
Sĩ số lớp học
16

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#12 Dartmouth College 1 +
#25 New York University 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Spelman College 1 +
#55 Florida State University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
Auburn University 1 +
#97 University of South Florida 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#127 Samford University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Central Florida 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
#166 Mercer University 1 +
#202 University of Wyoming 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
#234 Georgia State University 1 +
#263 University of North Florida 1 +
#299 Shenandoah University 1 +
Aaniiih Nakoda College 1 +
Abraham Baldwin Agricultural College 1 +
Alcorn State University 1 +
Appalachian State University 1 +
Athens Technical College 1 +
Augusta University 1 +
Berry College 1 +
Central Georgia Technical College 1 +
College of Coastal Georgia 1 +
Columbus State Community College 1 +
Emerson College 1 +
Emmanuel College-Boston-MA 1 +
Emory & Henry College 1 +
Flagler College 1 +
Georgia College and State University 1 +
georgia gwinnett college 1 +
Georgia Southern University 1 +
Georgia Southwestern State University 1 +
Grambling State University 1 +
Hawaii Pacific University 1 +
Jacksonville State University 1 +
Jacksonville University 1 +
Kennesaw State University 1 +
LaGrange College 1 +
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 +
Marion Military Institute 1 +
Middle Georgia State University 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Penn State University Park 1 +
Piedmont College 1 +
Reinhardt University 1 +
Rutgers University 1 +
Savannah State University 1 +
Southern Union State Community College 1 +
St. Mary's University of Minnesota 1 +
Thomas More College 1 +
Troy University 1 +
Truett McConnell University 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of North Carolina School of the Arts 1 +
University of North Georgia 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of West Georgia 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2020 2011-2016 Tổng số
Tất cả các trường 22 32 52
#1 Princeton University 1 + 1
#2 Harvard College 1 + 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + 1
#8 University of Pennsylvania 1 + 1
#9 Duke University 1 + 1
#9 Northwestern University 1 + 1
#13 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1
#14 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#14 Brown University 1 + 1
#17 Cornell University 1 + 1
#21 Emory University 1 + 1
#23 University of Michigan 1 + 1
#25 University of Virginia 1 + 1
#27 University of Southern California 1 + 1
#28 New York University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#28 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1
#28 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#28 University of Florida 1 + 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1
#34 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1
#36 Boston College 1 + 1
#36 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#38 University of Texas at Austin 1 + 1
#38 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#38 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1
#42 Boston University 1 + 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#42 Tulane University 1 + 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1
#48 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#49 Northeastern University 1 + 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1
#55 University of Miami 1 + 1
#55 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#59 University of Maryland: College Park 1 + 1
#59 Syracuse University 1 + 1
#63 George Washington University 1 + 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1
#66 University of Pittsburgh 1 + 1
#68 Texas A&M University 1 + 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 + 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1 + 1
#68 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + 2
#68 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#75 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#75 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#75 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#79 North Carolina State University 1 + 1
#79 American University 1 + 1
#79 Brigham Young University 1 + 1
#83 Marquette University 1 + 1
#83 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1
#83 University of Iowa 1 + 1
#83 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#83 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1
#83 University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1
#89 University of Colorado Boulder 1 + 1
#93 University of San Diego 1 + 1
#99 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 Drexel University 1 + 1
#103 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#103 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1
#103 University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1
#117 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#117 University of Vermont 1 + 1
#122 University of Kansas 1 + trúng tuyển 1
#127 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#136 Samford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#148 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1
#148 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2020 2011-2016 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 7
#6 United States Naval Academy 1 + 1
#11 United States Military Academy 1 + 1
#11 Washington and Lee University 1 + 1
#13 Davidson College 1 + 1
#17 Wesleyan University 1 + 1
#23 Oberlin College 1 + 1
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1
#62 Bard College 1 + 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
117
Tổng số bài thi thực hiện
250

Chương trình học

Chương trình AP

(18)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Latin Tiếng Latin
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 2 Vật lý 2
Computer Science A Khoa học máy tính A
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(13)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(16)
Advanced Programming Club
Art Club
Fellowship of Christian Athletes
History Club
Honor Council
Mock Trial Team
Advanced Programming Club
Art Club
Fellowship of Christian Athletes
History Club
Honor Council
Mock Trial Team
National Honors Society
Mu Alpha Theta
Pep Club
Pickleball Club
Praise Band
Robotics Team
Spanish Club
Student Activities Committee
TOME Literary Society
Video Game Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(9)
Band Ban nhạc
Theater Nhà hát
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
3D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 3D
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Band Ban nhạc
Theater Nhà hát
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
3D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 3D
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Thành thị
IB: Không có
Năm thành lập: 1970
Khuôn viên: 236 mẫu Anh
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Nổi bật
Trường nội trú
Christ School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Webb School United States Flag

Hỏi đáp về First Presbyterian Day School

Các thông tin cơ bản về trường First Presbyterian Day School.
First Presbyterian Day School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Georgia, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1970, và hiện có khoảng 791 học sinh, với khoảng 3.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.fpdmacon.org.
Trường First Presbyterian Day School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường First Presbyterian Day School cung cấp 18 môn AP.

Trường First Presbyterian Day School cũng có 71% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường First Presbyterian Day School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Dartmouth College, New York University, Wake Forest University, University of California: Irvine và University of Wisconsin-Madison.
Yêu cầu tuyển sinh của First Presbyterian Day School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường First Presbyterian Day Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường First Presbyterian Day School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường First Presbyterian Day School cho năm 2024 là $18,435 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại christen.mccommon@fpdmacon.org .
Trường First Presbyterian Day School toạ lạc tại đâu?
Trường First Presbyterian Day School toạ lạc tại bang Bang Georgia , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường First Presbyterian Day School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường First Presbyterian Day School hiện thuộc nhóm top 2000 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường First Presbyterian Day School cũng được 2 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường First Presbyterian Day School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường First Presbyterian Day School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường First Presbyterian Day School tại địa chỉ: https://www.fpdmacon.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 478-477-6505.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường First Presbyterian Day School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Tattnall Square Academy, Stratford Academy and

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường First Presbyterian Day School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường First Presbyterian Day School là C.

Đánh giá theo mục của trường First Presbyterian Day School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B Học thuật
B+ Ngoại khóa
B Cộng đồng
N/A Đánh giá

Môi trường xung quanh (Macon-Bibb County, GA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
3,334 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 43% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Macon-Bibb County thấp hơn 13% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/30  
Cao 43% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Macon
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Georgia Hoa Kỳ
50.06% 30.60% 0.19% 4.44% 0.06% 10.49% 3.64% 0.52%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)