Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|