Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#89 | North Carolina State University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#60 | North Carolina State University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#86 | Clemson University | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#16 | Davidson College | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|