Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Columbia University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#19 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of Southern California | 1 + |
#30 | New York University | 1 + |
#30 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#33 | University of California: Irvine | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#46 | Pepperdine University | 1 + |
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#59 | Penn State University Park | 1 + |
#85 | Michigan State University | 1 + |
#85 | University of California: Riverside | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | ||
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 |
#56 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 |
#59 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#85 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Audio Visual Club
|
Blue Review (Literary Magazine)
|
Book Clubs
|
Oracle (student newspaper)
|
Son Will Society (admissions ambassadors)
|
Sports Literature Club
|
Audio Visual Club
|
Blue Review (Literary Magazine)
|
Book Clubs
|
Oracle (student newspaper)
|
Son Will Society (admissions ambassadors)
|
Sports Literature Club
|
Technology Committee
|
The Channel (newspaper)
|