Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + |
#40 | College of William and Mary | 1 + |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + |
#49 | Purdue University | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#57 | University of Pittsburgh | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#68 | Texas A&M University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | 2012-2016 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 12 | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 + | 2 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + | 2 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 + | 2 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 + | 2 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 | ||
#39 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 + | 2 | |
#49 | Purdue University | 1 + | 1 + | 2 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 + | 2 | |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 + | 2 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + | 1 + | 2 | |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | ||
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 + | 2 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + | 2 | 4 |
Calculus AB Giải tích AB
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Basketball Bóng rổ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Baseball Bóng chày
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Basketball Bóng rổ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Baseball Bóng chày
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Wrestling Đấu vật
|
Cooking Club
|
Boating
|
Business Club
|
Spelunking
|
Choir
|
Concert
|
Cooking Club
|
Boating
|
Business Club
|
Spelunking
|
Choir
|
Concert
|
Graphic Arts
|
Shooting Club
|
Horse Riding
|
Kayaking
|
Hiking
|
Orienteering
|
Photography Club
|
Student Council;Football
|
Basketball
|
Golf
|
Cycling
|
Volleyball
|
Badminton
|
Table Tennis
|
Paintball
|
Skiing
|
Rugby
|
Billiards
|
Bowling
|
Athletics
|
Performing Biểu diễn
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Drawing Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|