Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #25 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #38 | Skidmore College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#16 | Davidson College | 1 + | 1 |
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|