Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | California Institute of Technology | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Brigham Young University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
LAC #40 | Whitman College | 1 + |
LAC #43 | Occidental College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | 107 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 | 2 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | |
#7 | California Institute of Technology | 1 + | 1 | |
#7 | Duke University | 1 + | 1 | |
#9 | Brown University | 1 + | 1 | |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | 2 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | |
#17 | Rice University | 1 + | 1 | 2 |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 2 | 3 |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | |
#24 | Emory University | 1 + | 1 | 2 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 3 | 4 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 | 2 |
#39 | Boston College | 6 | 6 | |
#40 | University of Washington | 1 + | 29 | 30 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 | 2 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 | |
#47 | University of Rochester | 1 + | 2 | 3 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 + | 6 | 7 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | |
#66 | Brigham Young University | 1 + | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | 2 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 3 | 4 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 | |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |
#86 | Marquette University | 1 + | 11 | 12 |
#89 | Fordham University | 1 + | 2 | 3 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 3 | 4 |
#93 | Baylor University | 1 + | 6 | 7 |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 | |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | |
#105 | American University | 4 | 4 | |
#124 | University of Denver | 19 | 19 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2012-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 14 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 | |
#11 | Claremont McKenna College | 1 + | 1 | |
#11 | Grinnell College | 1 | 1 | |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 | 2 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | 2 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 2 | 3 |
#35 | Occidental College | 1 + | 1 | |
#35 | Scripps College | 1 | 1 | |
#39 | Pitzer College | 1 | 1 | |
#39 | Trinity College | 1 | 1 | |
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 | 2 |
#46 | Whitman College | 1 + | 4 | 5 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Drill Team Diễn tập quân sự
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Book club
|
Circle of Friends
|
Crusader for life club
|
DECA
|
Drama and Theatre productions
|
French club
|
Book club
|
Circle of Friends
|
Crusader for life club
|
DECA
|
Drama and Theatre productions
|
French club
|
French honor society
|
Interact fidelis club
|
International club
|
Mathematics honor society
|
Mathletes
|
Microfinance
|
National honor society
|
Mock trial
|
Pep band
|
Robotics
|
Sandbox literary magazine
|
Ski bus
|
Spanish club
|
Speech and debate
|
String Orchestra
|
Student newspaper, The Insider
|
Super fan club
|
Ultimate frisbee
|
Unexpected cru club
|
Yearbook
|
Young life
|