Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
LAC #12 | Vassar College | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #37 | Lafayette College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Howard University | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
SUNY--Binghamton | 1 + | |
SUNY--Stony Brook | 1 + | |
University of Maryland--College Park | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 24 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 |
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 |
#16 | Vassar College | 1 + | 1 |
#30 | Lafayette College | 1 + | 1 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|